Bản dịch của từ Whisperer trong tiếng Việt

Whisperer

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whisperer (Noun)

wˈɪspɚɚz
wˈɪspɚɚz
01

Người thì thầm, nhất là những lời bàn tán ác ý.

People who whisper especially malicious gossip.

Ví dụ

The office gossip whisperer spread rumors about Sarah's promotion.

Người truyền tin đồn trong văn phòng đã lan truyền tin đồn về việc Sarah được thăng chức.

Don't trust the whisperer; their words can cause unnecessary drama.

Đừng tin vào người truyền tin đồn; lời nói của họ có thể gây ra drama không cần thiết.

Is the whisperer the reason behind the recent office conflicts?

Liệu người truyền tin đồn có phải là nguyên nhân sau các mâu thuẫn văn phòng gần đây không?

The office gossip whisperer spread rumors about Sarah's promotion.

Người đồn tin văn phòng đã truyền đi tin đồn về việc thăng chức của Sarah.

She's not a whisperer; she always speaks openly and honestly.

Cô ấy không phải là người nói thầm; cô ấy luôn nói một cách trực tiếp và trung thực.

Whisperer (Noun Countable)

wˈɪspɚɚz
wˈɪspɚɚz
01

Người thì thầm, nhất là những lời bàn tán ác ý.

People who whisper especially malicious gossip.

Ví dụ

The office gossip whisperer spreads rumors quickly.

Người truyền tin đồn trong văn phòng lan truyền tin đồn nhanh chóng.

She is not a whisperer, she keeps secrets to herself.

Cô ấy không phải là người truyền tin đồn, cô ấy giữ bí mật cho riêng mình.

Is the whisperer causing conflicts in the workplace?

Người truyền tin đồn có gây ra xung đột trong nơi làm việc không?

The whisperer spread rumors about Sarah before the exam.

Người tán đồn lan truyền tin đồn về Sarah trước kỳ thi.

She is not a whisperer, she always speaks openly and honestly.

Cô ấy không phải là người tán đồn, cô ấy luôn nói một cách trung thực và thẳng thắn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whisperer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whisperer

Không có idiom phù hợp