Bản dịch của từ Whisperer trong tiếng Việt
Whisperer

Whisperer (Noun)
Người thì thầm, nhất là những lời bàn tán ác ý.
People who whisper especially malicious gossip.
The office gossip whisperer spread rumors about Sarah's promotion.
Người truyền tin đồn trong văn phòng đã lan truyền tin đồn về việc Sarah được thăng chức.
Don't trust the whisperer; their words can cause unnecessary drama.
Đừng tin vào người truyền tin đồn; lời nói của họ có thể gây ra drama không cần thiết.
Is the whisperer the reason behind the recent office conflicts?
Liệu người truyền tin đồn có phải là nguyên nhân sau các mâu thuẫn văn phòng gần đây không?
The office gossip whisperer spread rumors about Sarah's promotion.
Người đồn tin văn phòng đã truyền đi tin đồn về việc thăng chức của Sarah.
She's not a whisperer; she always speaks openly and honestly.
Cô ấy không phải là người nói thầm; cô ấy luôn nói một cách trực tiếp và trung thực.
Whisperer (Noun Countable)
Người thì thầm, nhất là những lời bàn tán ác ý.
People who whisper especially malicious gossip.
The office gossip whisperer spreads rumors quickly.
Người truyền tin đồn trong văn phòng lan truyền tin đồn nhanh chóng.
She is not a whisperer, she keeps secrets to herself.
Cô ấy không phải là người truyền tin đồn, cô ấy giữ bí mật cho riêng mình.
Is the whisperer causing conflicts in the workplace?
Người truyền tin đồn có gây ra xung đột trong nơi làm việc không?
The whisperer spread rumors about Sarah before the exam.
Người tán đồn lan truyền tin đồn về Sarah trước kỳ thi.
She is not a whisperer, she always speaks openly and honestly.
Cô ấy không phải là người tán đồn, cô ấy luôn nói một cách trung thực và thẳng thắn.
Họ từ
"Whisperer" là một danh từ chỉ người có khả năng giao tiếp hoặc tác động đến động vật hoặc con người một cách tinh tế, thường thông qua âm thanh nhẹ nhàng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như "dog whisperer" (người hiền khô chó) để miêu tả những người có khả năng dạy hoặc xử lý chó một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có hình thức và ý nghĩa tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, nhất là về âm tiết và ngữ điệu.
Từ "whisperer" có nguồn gốc từ động từ "whisper", xuất phát từ tiếng Anh cổ "hwisprian", nghĩa là thì thầm. Căn nguyên của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "hwisprōn". Từ "whisperer" thường được dùng để chỉ những người có khả năng giao tiếp đặc biệt với động vật hoặc có tài nghệ dị thường trong việc thuyết phục và ảnh hưởng đến người khác. Sự phát triển này phản ánh tình cảm thân mật và sự tinh tế trong giao tiếp mà từ này hiện nay biểu đạt.
Từ "whisperer" được sử dụng không phổ biến trong bốn phần của IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các đề thi về chủ đề hành vi động vật hoặc giao tiếp. Trong ngữ cảnh khác, "whisperer" thường được dùng để chỉ những người có khả năng giao tiếp đặc biệt với động vật, như "horse whisperer". Từ này cũng có thể được vận dụng trong văn học hoặc tìm kiếm thông tin về các chuyên gia trong lĩnh vực nhất định, như tâm lý học hoặc phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp