Bản dịch của từ White coat trong tiếng Việt
White coat

White coat (Noun)
Áo bảo hộ dài màu trắng được mặc bởi bác sĩ, nhân viên bệnh viện và nhân viên phòng thí nghiệm.
A long white protective garment worn by doctors hospital attendants and laboratory workers.
Doctors in white coats help patients feel safe during treatment.
Các bác sĩ trong áo khoác trắng giúp bệnh nhân cảm thấy an toàn trong quá trình điều trị.
Nurses do not wear white coats at community health centers.
Y tá không mặc áo khoác trắng tại các trung tâm y tế cộng đồng.
Do all doctors wear white coats in hospitals?
Có phải tất cả bác sĩ đều mặc áo khoác trắng trong bệnh viện không?
The white coat is often seen in Arctic waters during spring.
Áo trắng thường thấy ở vùng nước Bắc Cực vào mùa xuân.
Many people do not know about the white coat's habitat.
Nhiều người không biết về môi trường sống của áo trắng.
Is the white coat endangered due to climate change?
Áo trắng có bị đe dọa do biến đổi khí hậu không?
"White coat" là thuật ngữ dùng để chỉ loại áo choàng trắng thường được nhân viên y tế, như bác sĩ, y tá, hoặc sinh viên y khoa mặc trong môi trường bệnh viện hoặc phòng thí nghiệm. Áo choàng trắng không chỉ biểu thị vai trò chuyên nghiệp mà còn gắn liền với tính chất sạch sẽ và sự nghiêm túc trong công việc. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, nhưng trong văn cảnh cụ thể, tiếng Mỹ có thể nhấn mạnh hơn về ý nghĩa chuyên môn trong khi tiếng Anh có thể nhấn mạnh tới truyền thống và giá trị văn hóa.
Thuật ngữ "white coat" xuất phát từ từ tiếng Latin "candidus", có nghĩa là "trắng" hoặc "sáng". Giai đoạn đầu, áo khoác trắng được sử dụng bởi các bác sĩ và nhân viên y tế như một biểu tượng của sự chuyên nghiệp và sự sạch sẽ trong ngành y tế. Qua thời gian, áo khoác trắng không chỉ thể hiện bản sắc nghề nghiệp mà còn mang ý nghĩa tín nhiệm và sự chăm sóc, gắn liền với ấn tượng về sự an toàn và chuyên môn trong mắt bệnh nhân.
Cụm từ "white coat" thường xuất hiện trong bối cảnh y học, chỉ áo blouse trắng mà các bác sĩ và nhân viên y tế thường mặc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể được sử dụng trong bài nói và bài viết khi thảo luận về ngành y tế hoặc trải nghiệm khảo sát. Tuy không phổ biến trong các phần nghe và đọc, "white coat" phản ánh ý nghĩa văn hóa và xã hội liên quan đến uy tín trong nghề nghiệp y tế.