Bản dịch của từ White coat trong tiếng Việt

White coat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White coat (Noun)

wˈaɪt kˈoʊt
wˈaɪt kˈoʊt
01

Áo bảo hộ dài màu trắng được mặc bởi bác sĩ, nhân viên bệnh viện và nhân viên phòng thí nghiệm.

A long white protective garment worn by doctors hospital attendants and laboratory workers.

Ví dụ

Doctors in white coats help patients feel safe during treatment.

Các bác sĩ trong áo khoác trắng giúp bệnh nhân cảm thấy an toàn trong quá trình điều trị.

Nurses do not wear white coats at community health centers.

Y tá không mặc áo khoác trắng tại các trung tâm y tế cộng đồng.

Do all doctors wear white coats in hospitals?

Có phải tất cả bác sĩ đều mặc áo khoác trắng trong bệnh viện không?

02

Một con hải cẩu đàn hạc sơ sinh có bộ lông màu trắng.

An infant harp seal which has whitish fur.

Ví dụ

The white coat is often seen in Arctic waters during spring.

Áo trắng thường thấy ở vùng nước Bắc Cực vào mùa xuân.

Many people do not know about the white coat's habitat.

Nhiều người không biết về môi trường sống của áo trắng.

Is the white coat endangered due to climate change?

Áo trắng có bị đe dọa do biến đổi khí hậu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white coat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White coat

Không có idiom phù hợp