Bản dịch của từ Harp trong tiếng Việt
Harp
Harp (Noun)
The harp is a popular marine mollusc in the Indo-Pacific.
Sò lớn là một loài sò biển phổ biến ở Ấn Độ Dương.
The restaurant served a delicious dish made with harp meat.
Nhà hàng phục vụ một món ngon được làm từ thịt sò lớn.
Một loại nhạc cụ bao gồm một khung đỡ một chuỗi các dây song song có mức độ, được chơi bằng cách gảy bằng các ngón tay. đàn hạc dàn nhạc hiện đại có khung thẳng đứng, có bàn đạp cho phép điều chỉnh dây theo các phím khác nhau.
A musical instrument consisting of a frame supporting a graduated series of parallel strings, played by plucking with the fingers. the modern orchestral harp has an upright frame, with pedals which enable the strings to be retuned to different keys.
She played the harp beautifully at the social event.
Cô ấy chơi cây đàn harp tuyệt vời tại sự kiện xã hội.
The harpist entertained the guests with soothing melodies.
Người chơi đàn harp đã giải trí cho khách mời bằng giai điệu êm dịu.
Kết hợp từ của Harp (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tune harp Cài đàn | She practiced tuning the harp for the social event. Cô ấy luyện tinh chỉnh đàn harp cho sự kiện xã hội. |
Set harp Đặt cây đàn hạc | She practiced playing the set harp for the social event. Cô ấy đã tập luyện chơi cây đàn set harp cho sự kiện xã hội. |
Harp (Verb)
Nói hoặc viết liên tục và tẻ nhạt về (một chủ đề cụ thể)
Talk or write persistently and tediously on (a particular topic)
She harped on the importance of community engagement in society.
Cô ấy lặp đi lặp lại về sự quan trọng của sự hòa nhập cộng đồng trong xã hội.
He constantly harps about the negative effects of social media.
Anh ấy liên tục lặp đi lặp lại về những tác động tiêu cực của truyền thông xã hội.
Chơi đàn hạc.
Play on a harp.
She loves to harp at social gatherings.
Cô ấy thích chơi đàn trong các buổi tụ tập xã hội.
He often harps beautifully during charity events.
Anh ấy thường chơi đàn đẹp trong các sự kiện từ thiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp