Bản dịch của từ White collar trong tiếng Việt
White collar

White collar (Noun)
Many white collar workers prefer remote jobs for better work-life balance.
Nhiều nhân viên văn phòng thích làm việc từ xa để cân bằng cuộc sống.
Not all white collar jobs offer high salaries or job security.
Không phải tất cả các công việc văn phòng đều có mức lương cao hoặc an toàn.
Are white collar jobs more stressful than blue collar jobs?
Công việc văn phòng có căng thẳng hơn công việc lao động chân tay không?
White collar (Adjective)
Liên quan đến hoặc điển hình của công việc văn phòng hoặc công nhân, đặc biệt là trong vai trò chuyên môn hoặc quản lý.
Relating to or typical of office work or workers especially in a professional or managerial role.
Many white collar workers prefer remote jobs for better work-life balance.
Nhiều công nhân văn phòng thích làm việc từ xa để cân bằng cuộc sống.
Not all white collar jobs offer high salaries or job security.
Không phải tất cả các công việc văn phòng đều có mức lương cao hoặc an ninh.
Are white collar workers more stressed than blue collar workers?
Công nhân văn phòng có căng thẳng hơn công nhân tay chân không?
"White collar" là một thuật ngữ xuất phát từ thập niên 1930, dùng để chỉ những công việc văn phòng hoặc nghề nghiệp không liên quan đến lao động thể chất nặng nhọc, thường liên quan đến các lĩnh vực như tài chính, quản lý và dịch vụ. Thuật ngữ này đối lập với "blue collar", chỉ các công việc công nhân. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách dùng và nghĩa cơ bản tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt nhẹ về ngữ cảnh và sự nhấn mạnh đối với loại hình công việc trong các lĩnh vực khác nhau.
Thuật ngữ "white collar" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu vào đầu thế kỷ 20 để chỉ những người lao động làm việc trong các môi trường văn phòng, thường mặc áo sơ mi trắng. Cụm từ này được đặt ra bởi nhà xã hội học Walter Wickett nhằm phân biệt các công việc trí óc với lao động chân tay (blue collar). Ngày nay, từ này không chỉ mô tả nghề nghiệp mà còn phản ánh lớp xã hội và đặc thù công việc, thể hiện sự chuyển dịch trong cấu trúc lao động kinh tế.
Thuật ngữ "white collar" thường xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói, do liên quan đến chủ đề nghề nghiệp và kinh tế. Trong tiếng Anh thương mại, từ này mô tả các công việc văn phòng, thường gắn liền với các vị trí giám sát và quản lý. Mặt khác, "white collar" cũng được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội để phân tích sự phân lớp xã hội và sự thay đổi trong cấu trúc công việc. Những ngữ cảnh này thường liên quan đến thảo luận về điều kiện làm việc và các xu hướng kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp