Bản dịch của từ White knight trong tiếng Việt
White knight

White knight (Noun)
The white knight saved the company from bankruptcy last year.
Người cứu tinh đã cứu công ty khỏi phá sản năm ngoái.
The white knight did not invest in failing businesses.
Người cứu tinh không đầu tư vào các doanh nghiệp thất bại.
Is the white knight a smart investor in today's market?
Người cứu tinh có phải là nhà đầu tư thông minh trong thị trường hôm nay không?
White knight (Verb)
The investors acted as white knights for the struggling company, TechCorp.
Các nhà đầu tư đã hành động như những người cứu tinh cho công ty TechCorp.
They did not want to be white knights for any failing businesses.
Họ không muốn trở thành những người cứu tinh cho bất kỳ doanh nghiệp nào thất bại.
Can investors become white knights for local social enterprises in need?
Các nhà đầu tư có thể trở thành những người cứu tinh cho các doanh nghiệp xã hội địa phương cần giúp đỡ không?
"White knight" là một thuật ngữ dùng để chỉ một cá nhân hoặc tổ chức tham gia cứu giúp người khác, thường là trong bối cảnh tài chính hoặc tình cảm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một bên cứu vớt bên đang gặp khó khăn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có ý nghĩa tương tự, nhưng trong văn hóa khác nhau có thể diễn ra cách sử dụng khác nhau. Ở Anh, “white knight” cũng chỉ những người hoặc tổ chức bảo vệ nhân đạo, trong khi ở Mỹ, nó thường gắn liền với các can thiệp tài chính.
Thuật ngữ "white knight" xuất phát từ tiếng Anh, ám chỉ hình tượng của nhân vật hiệp sĩ trong văn hóa phương Tây, thường mang màu trắng biểu trưng cho sự thuần khiết và thiện lành. Cụm từ này bắt nguồn từ tiếng Latinh "miles" (người lính, hiệp sĩ) và thường được sử dụng trong bối cảnh các câu chuyện cổ tích, trong đó hiệp sĩ cứu giúp người phụ nữ gặp nạn. Ngày nay, "white knight" còn được dùng để chỉ những người hoặc tổ chức can thiệp để giúp đỡ, bảo vệ đối tượng yếu thế trong nhiều lĩnh vực như kinh doanh hoặc chính trị.
Thuật ngữ "white knight" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và đầu tư, chỉ một người hoặc tổ chức cứu giúp một công ty gặp khó khăn, thường là thông qua việc mua lại. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện ít, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi đề cập đến các khái niệm liên quan đến doanh nghiệp. Ngoài ra, "white knight" còn thường xuất hiện trong thảo luận về chiến lược kinh doanh và bảo vệ lợi ích đầu tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp