Bản dịch của từ White knight trong tiếng Việt

White knight

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

White knight (Noun)

wˈaɪt nˈaɪt
wˈaɪt nˈaɪt
01

Một cá nhân hoặc tổ chức mua cổ phiếu của một công ty khi giá trị của chúng thấp, để bán chúng khi giá trị của chúng cao.

A person or organization that buys shares in a company when their value is low in order to sell them when their value is high.

Ví dụ

The white knight saved the company from bankruptcy last year.

Người cứu tinh đã cứu công ty khỏi phá sản năm ngoái.

The white knight did not invest in failing businesses.

Người cứu tinh không đầu tư vào các doanh nghiệp thất bại.

Is the white knight a smart investor in today's market?

Người cứu tinh có phải là nhà đầu tư thông minh trong thị trường hôm nay không?

White knight (Verb)

wˈaɪt nˈaɪt
wˈaɪt nˈaɪt
01

Để giải cứu một người hoặc công ty khỏi bị tiếp quản bằng cách mua cổ phần trong công ty.

To rescue a person or company from being taken over by buying shares in the company.

Ví dụ

The investors acted as white knights for the struggling company, TechCorp.

Các nhà đầu tư đã hành động như những người cứu tinh cho công ty TechCorp.

They did not want to be white knights for any failing businesses.

Họ không muốn trở thành những người cứu tinh cho bất kỳ doanh nghiệp nào thất bại.

Can investors become white knights for local social enterprises in need?

Các nhà đầu tư có thể trở thành những người cứu tinh cho các doanh nghiệp xã hội địa phương cần giúp đỡ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/white knight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with White knight

Không có idiom phù hợp