Bản dịch của từ Whitewood trong tiếng Việt

Whitewood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whitewood (Noun)

ˈaɪtwʊd
ˈaɪtwʊd
01

Gỗ sáng màu, đặc biệt khi được làm thành đồ nội thất và sẵn sàng để nhuộm màu, đánh vecni hoặc sơn.

Lightcoloured wood especially when made up into furniture and ready for staining varnishing or painting.

Ví dụ

Whitewood is commonly used for making furniture in modern households.

Gỗ màu trắng thường được sử dụng để làm đồ đạc trong các hộ gia đình hiện đại.

Some people prefer dark wood over whitewood for a more elegant look.

Một số người thích gỗ màu đậm hơn gỗ màu trắng để có vẻ đẹp thanh lịch hơn.

Is whitewood a popular choice for furniture among young homeowners today?

Gỗ màu trắng có phải là lựa chọn phổ biến cho đồ đạc giữa các chủ nhà trẻ hôm nay không?

02

Bất kỳ cây nào có gỗ màu nhạt.

Any of a number of trees that yield pale timber.

Ví dụ

Whitewood is commonly used for making furniture in many households.

Gỗ sồi thường được sử dụng để làm đồ đạc trong nhiều hộ gia đình.

Some people prefer not to use whitewood due to its softness.

Một số người thích không sử dụng gỗ sồi vì độ mềm của nó.

Is whitewood a popular choice for crafting items in your country?

Gỗ sồi có phải là lựa chọn phổ biến để chế tác đồ vật trong nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whitewood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whitewood

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.