Bản dịch của từ Whole picture trong tiếng Việt
Whole picture

Whole picture (Idiom)
She failed to see the whole picture of the social issue.
Cô ấy không thể nhìn thấy bức tranh tổng thể về vấn đề xã hội.
Ignoring different perspectives leads to missing the whole picture.
Bỏ qua các quan điểm khác nhau dẫn đến bỏ lỡ bức tranh tổng thể.
Do you think it's important to consider the whole picture first?
Bạn có nghĩ rằng việc xem xét bức tranh tổng thể trước quan trọng không?
Một cái nhìn toàn diện về một sự kiện hoặc tình huống.
A comprehensive perspective of an event or situation.
Having a whole picture is crucial for IELTS writing success.
Việc có tất cả hình ảnh là quan trọng để thành công trong việc viết IELTS.
Without a whole picture, your speaking may lack depth and clarity.
Không có toàn bộ hình ảnh, cuộc nói chuyện của bạn có thể thiếu sâu sắc và rõ ràng.
Do you think having a whole picture is important in social topics?
Bạn có nghĩ rằng việc có toàn bộ hình ảnh là quan trọng trong các chủ đề xã hội không?
Cái nhìn tổng thể hoặc sự hiểu biết về một tình huống hoặc vấn đề.
The overall view or understanding of a situation or issue.
Having the whole picture is crucial for analyzing social problems effectively.
Việc hiểu rõ toàn bộ tình hình là quan trọng để phân tích các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Without the whole picture, it's easy to misinterpret social dynamics.
Không hiểu rõ toàn bộ tình hình, dễ dẫn đến hiểu lầm về động lực xã hội.
Do you think having the whole picture is necessary for IELTS writing?
Bạn có nghĩ rằng việc hiểu rõ toàn bộ tình hình là cần thiết cho việc viết IELTS không?
Khái niệm "whole picture" chỉ toàn bộ bối cảnh hoặc tình huống mà một sự việc đang xảy ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, quản lý và giáo dục để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét các yếu tố kết hợp thay vì chỉ tập trung vào một phần cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ đối với cách viết và nghĩa của cụm từ này, nhưng có thể có sự biến đổi nhẹ về nhấn âm khi phát âm.
Cụm từ "whole picture" có nguồn gốc từ tiếng Anh với thành phần "whole" xuất phát từ tiếng Old English "hal", mang ý nghĩa là "toàn bộ", và "picture" bắt nguồn từ tiếng Latin "pictura", có nghĩa là "bức tranh" hoặc "hình ảnh". Cụm từ này được sử dụng để chỉ cái nhìn tổng thể về một vấn đề hay tình huống, phản ánh sự kết hợp của các yếu tố chi tiết để tạo nên cái nhìn toàn diện, thể hiện rõ tính chất tổng quát và tổng hợp trong suy nghĩ.
Cụm từ "whole picture" thường không xuất hiện trực tiếp trong các phần của kỳ thi IELTS, tuy nhiên, ý nghĩa của nó có thể được tìm thấy trong các tác phẩm viết, nói trong ngữ cảnh mô tả hoặc phân tích. Trong ngữ cảnh học thuật, "whole picture" thường được sử dụng để chỉ sự hiểu biết tổng thể về một vấn đề, tầm nhìn toàn diện. Cụm từ này thường sử dụng trong các cuộc thảo luận, báo cáo hoặc phân tích, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc xem xét tất cả các yếu tố liên quan trong một bối cảnh nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp