Bản dịch của từ Widened trong tiếng Việt
Widened

Widened (Verb)
Her perspective widened after traveling to different countries.
Quan điểm của cô ấy được mở rộ sau khi đi du lịch đến các quốc gia khác.
His knowledge didn't widen because he refused to learn new things.
Kiến thức của anh ấy không được mở rộ vì anh ấy từ chối học những điều mới.
Did your understanding of the world widen after studying abroad?
Quan điểm của bạn về thế giới có được mở rộ sau khi du học không?
Dạng động từ của Widened (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Widen |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Widened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Widened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Widens |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Widening |
Họ từ
Từ "widened" là dạng quá khứ phân từ của động từ "widen", có nghĩa là mở rộng hay làm cho cái gì đó trở nên rộng hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về cách viết cũng như ý nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút; trong tiếng Anh Anh, âm "i" thường được phát âm rõ hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ có thể giảm bớt âm này. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến không gian, ý tưởng hoặc khả năng.
Từ "widened" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "widen", xuất phát từ tiếng Đức cổ “wīthōn”, có nghĩa là "mở rộng". Gốc Latin "latus" cũng có liên quan, có nghĩa là “rộng”. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để mô tả sự gia tăng không gian hoặc phạm vi, và ngày nay nó thường thể hiện sự mở rộng trong bối cảnh thể chất hoặc khái niệm. Sự liên kết giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh quá trình tăng cường hay phát triển.
Từ "widened" là dạng quá khứ của động từ "widen", thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự mở rộng hoặc tăng kích thước của một cái gì đó. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng trung bình trong lĩnh vực mô tả xu hướng hoặc thay đổi. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, kỹ thuật và kinh tế, nơi việc mở rộng khái niệm hay không gian là điều cần thiết để trình bày vấn đề rõ ràng và chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


