Bản dịch của từ Widening gulf trong tiếng Việt

Widening gulf

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Widening gulf (Noun)

wˈaɪdənɨŋ ɡˈʌlf
wˈaɪdənɨŋ ɡˈʌlf
01

Sự khác biệt lớn hoặc khoảng cách giữa hai thực thể, thường liên quan đến kiến thức, tài sản hoặc cơ hội.

A large difference or disparity between two entities, often relating to knowledge, wealth, or opportunities.

Ví dụ

The widening gulf between rich and poor affects society's stability.

Sự chênh lệch lớn giữa người giàu và người nghèo ảnh hưởng đến sự ổn định của xã hội.

The widening gulf does not improve educational opportunities for low-income families.

Sự chênh lệch lớn không cải thiện cơ hội giáo dục cho các gia đình thu nhập thấp.

Is the widening gulf between social classes increasing in our city?

Liệu sự chênh lệch lớn giữa các tầng lớp xã hội có đang gia tăng ở thành phố chúng ta không?

The widening gulf between rich and poor is alarming in society.

Sự chênh lệch ngày càng lớn giữa người giàu và người nghèo rất đáng lo ngại.

The widening gulf does not affect everyone equally in our community.

Sự chênh lệch ngày càng lớn không ảnh hưởng đến mọi người trong cộng đồng của chúng ta.

02

Khoảng không gian hoặc khoảng trống đang gia tăng kích thước giữa hai điểm hoặc đối tượng.

The physical space or gap that is increasing in size between two points or objects.

Ví dụ

The widening gulf between rich and poor is alarming in society.

Khoảng cách ngày càng lớn giữa người giàu và người nghèo thật đáng lo ngại.

The widening gulf does not help social harmony in our community.

Khoảng cách ngày càng lớn không giúp hòa hợp xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Is the widening gulf affecting social stability in major cities?

Khoảng cách ngày càng lớn có ảnh hưởng đến sự ổn định xã hội ở các thành phố lớn không?

The widening gulf between rich and poor affects social stability in America.

Khoảng cách ngày càng rộng giữa người giàu và nghèo ảnh hưởng đến ổn định xã hội ở Mỹ.

The widening gulf does not help community relationships in urban areas.

Khoảng cách ngày càng rộng không giúp cải thiện mối quan hệ cộng đồng ở khu vực đô thị.

03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả một sự chia rẽ về tư tưởng hoặc văn hóa đang gia tăng trong một xã hội hoặc giữa các nhóm.

A term used to describe a growing ideological or cultural divide within a society or between groups.

Ví dụ

There is a widening gulf between rich and poor in America.

Có một khoảng cách ngày càng lớn giữa người giàu và nghèo ở Mỹ.

The widening gulf does not help social harmony in our community.

Khoảng cách ngày càng lớn không giúp hòa bình xã hội trong cộng đồng chúng ta.

Is the widening gulf affecting our cultural values in society?

Khoảng cách ngày càng lớn có ảnh hưởng đến giá trị văn hóa trong xã hội không?

The widening gulf between rich and poor affects social stability in America.

Khoảng cách ngày càng lớn giữa người giàu và người nghèo ảnh hưởng đến ổn định xã hội ở Mỹ.

The widening gulf does not help communities work together effectively.

Khoảng cách ngày càng lớn không giúp các cộng đồng làm việc hiệu quả cùng nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Widening gulf cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Widening gulf

Không có idiom phù hợp