Bản dịch của từ Wider implications trong tiếng Việt

Wider implications

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wider implications (Noun)

wˈaɪdɚ ˌɪmpləkˈeɪʃənz
wˈaɪdɚ ˌɪmpləkˈeɪʃənz
01

Các tác động hoặc kết quả có thể có mà một cái gì đó có thể có trong một ngữ cảnh rộng hơn.

The possible effects or results that something may have in a broader context.

Ví dụ

The study showed wider implications for social mobility in urban areas.

Nghiên cứu cho thấy những tác động rộng hơn đối với sự di chuyển xã hội ở đô thị.

The new policy does not address wider implications for marginalized communities.

Chính sách mới không giải quyết những tác động rộng hơn đối với các cộng đồng thiệt thòi.

What are the wider implications of income inequality on society?

Những tác động rộng hơn của sự bất bình đẳng thu nhập đối với xã hội là gì?

02

Các hậu quả hoặc ý nghĩa mở rộng của một vấn đề hoặc sự kiện cụ thể.

The extended consequences or significance of a particular issue or event.

Ví dụ

The wider implications of poverty affect education and health in society.

Những tác động rộng lớn của nghèo đói ảnh hưởng đến giáo dục và sức khỏe trong xã hội.

The wider implications of climate change are not fully understood yet.

Những tác động rộng lớn của biến đổi khí hậu vẫn chưa được hiểu đầy đủ.

What are the wider implications of social media on mental health?

Những tác động rộng lớn của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần là gì?

03

Các hệ quả lớn hơn hoặc toàn diện hơn của các hành động hoặc quyết định.

The larger or more comprehensive ramifications of actions or decisions.

Ví dụ

The wider implications of social media affect mental health in teenagers.

Những tác động rộng rãi của mạng xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần ở thanh thiếu niên.

The wider implications of the policy were not considered by the committee.

Những tác động rộng rãi của chính sách không được ủy ban xem xét.

What are the wider implications of climate change on society?

Những tác động rộng rãi của biến đổi khí hậu đối với xã hội là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Wider implications cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wider implications

Không có idiom phù hợp