Bản dịch của từ Wight trong tiếng Việt
Wight
Wight (Noun)
The Wight area reported calm seas during the last shipping forecast.
Khu vực Wight đã báo cáo biển lặng trong dự báo vận chuyển gần đây.
There are no storms predicted in the Wight shipping forecast this week.
Không có bão nào được dự đoán trong dự báo vận chuyển Wight tuần này.
Is the Wight area safe for shipping this Saturday?
Khu vực Wight có an toàn cho vận chuyển vào thứ Bảy này không?
John is a wight known for his kindness in the community.
John là một người nổi tiếng với lòng tốt trong cộng đồng.
Not every wight in the city volunteers for local charities.
Không phải ai trong thành phố cũng tình nguyện cho các tổ chức từ thiện.
Is Sarah a wight who helps others in need?
Sarah có phải là một người giúp đỡ người khác cần không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp