Bản dịch của từ Wigwagging trong tiếng Việt
Wigwagging
Verb

Wigwagging (Verb)
wˈɪɡwˌæɡɨŋ
wˈɪɡwˌæɡɨŋ
02
Đi tới đi lui trong việc ra quyết định hoặc quan điểm.
To go back and forth in decisionmaking or opinion.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Ra hiệu hoặc giao tiếp bằng cách vẫy tay.
To signal or communicate in a waving manner.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Họ từ
"Wigwagging" là một động từ mô tả hành động di chuyển qua lại một cách nhịp nhàng, thường liên quan đến việc chỉ huy hoặc thu hút sự chú ý. Từ này xuất phát từ "wigwag", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và thường được sử dụng để chỉ các tín hiệu hình thể, chẳng hạn như cờ hiệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "wigwagging" phổ biến trong ngữ cảnh tín hiệu giao thông, trong khi tiếng Anh Anh thường ít sử dụng hơn trong bối cảnh này. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Wigwagging
Không có idiom phù hợp