Bản dịch của từ Wilful blindness trong tiếng Việt

Wilful blindness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wilful blindness(Noun)

wˈɪlfəl blˈaɪndnəs
wˈɪlfəl blˈaɪndnəs
01

Trạng thái cố tình phớt lờ các sự thật hoặc vấn đề mà một người thấy không thoải mái hoặc bất tiện.

A state of willfully ignoring facts or issues that one finds uncomfortable or inconvenient.

Ví dụ
02

Một thuật ngữ pháp lý hàm ý sự nhận thức chủ quan về hậu quả của hành động của một người, thường được sử dụng trong luật hình sự.

A legal term implying a subjective awareness of the consequences of one's actions, often used in criminal law.

Ví dụ
03

Cố tình không nhận ra hoặc thừa nhận điều gì đó hiển nhiên mà người đó nên biết.

The intentional failure to acknowledge or recognize something obvious that one should be aware of.

Ví dụ