Bản dịch của từ Wind down trong tiếng Việt
Wind down

Wind down (Verb)
(chuyển tiếp, của một thiết bị có dây điện chính) để thư giãn.
Transitive of a device with a mainspring to unwind.
She winds down by reading a book after work.
Cô ấy thư giãn bằng cách đọc sách sau giờ làm việc.
He winds down with a warm bath before bedtime.
Anh ấy thư giãn bằng cách tắm nước ấm trước khi đi ngủ.
They wind down by listening to calming music in the evening.
Họ thư giãn bằng cách nghe nhạc êm dịu vào buổi tối.
(ngoại động) tắt từ từ (theo mức độ hoặc theo từng giai đoạn).
Transitive to shut down slowly by degrees or in phases.
The company decided to wind down its operations gradually.
Công ty quyết định dần dần giảm hoạt động của mình.
The school year will wind down with a farewell party.
Năm học sẽ kết thúc với một bữa tiệc chia tay.
They plan to wind down the charity event over the weekend.
Họ dự định giảm dần sự kiện từ thiện vào cuối tuần.
(nội động từ, thành ngữ) thư giãn; để thoát khỏi căng thẳng; để vận mệnh.
Intransitive idiomatic to relax to get rid of stress to destress.
After a long day, many people wind down by watching TV.
Sau một ngày dài, nhiều người thư giãn bằng cách xem TV.
She winds down by listening to calming music before bed.
Cô ấy thư giãn bằng cách nghe nhạc nhẹ trước khi đi ngủ.
To wind down, some prefer reading a book to relax.
Để thư giãn, một số người thích đọc sách.
Cụm từ "wind down" thường được sử dụng để chỉ quá trình thư giãn, giảm bớt căng thẳng hoặc từ bỏ hoạt động. Trong tiếng Anh, "wind down" có thể hiểu là kết thúc một ngày làm việc hoặc một sự kiện theo cách nhẹ nhàng hơn. Ở dạng viết, cấu trúc của cụm từ này giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhò trong ngữ điệu và tốc độ. "Wind down" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức và trong các cuộc trò chuyện hàng ngày.
Cụm từ "wind down" có nguồn gốc từ động từ "wind", xuất phát từ tiếng Latinh "ventus" có nghĩa là gió. "Wind" ban đầu chỉ hành động cuốn hoặc xoắn, dần dần phát triển sang nghĩa ẩn dụ liên quan đến việc giảm tốc độ hoặc áp lực. "Wind down" trong ngữ cảnh hiện đại thường chỉ việc thư giãn hoặc làm dịu đi những căng thẳng sau một ngày dài. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh sự chuyển mình tự nhiên từ sự hoạt động sang trạng thái nghỉ ngơi, tương tự như việc gió dần lặng lẽ.
Cụm từ "wind down" xuất hiện khá thường xuyên trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi thí sinh có thể thảo luận về các hoạt động thư giãn hoặc quá trình giảm căng thẳng. Trong ngữ cảnh khác, "wind down" thường được sử dụng để miêu tả quá trình chấm dứt một hoạt động, dự án, hoặc sự kiện, thường trong các cuộc họp hoặc trong văn viết về quản lý dự án. Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, liên quan đến sự chuyển giao từ cường độ cao sang trạng thái bình tĩnh hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp