Bản dịch của từ Wind down trong tiếng Việt

Wind down

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wind down (Verb)

wˈaɪnd dˈaʊn
wˈaɪnd dˈaʊn
01

(chuyển tiếp, của một thiết bị có dây điện chính) để thư giãn.

Transitive of a device with a mainspring to unwind.

Ví dụ

She winds down by reading a book after work.

Cô ấy thư giãn bằng cách đọc sách sau giờ làm việc.

He winds down with a warm bath before bedtime.

Anh ấy thư giãn bằng cách tắm nước ấm trước khi đi ngủ.

They wind down by listening to calming music in the evening.

Họ thư giãn bằng cách nghe nhạc êm dịu vào buổi tối.

02

(ngoại động) tắt từ từ (theo mức độ hoặc theo từng giai đoạn).

Transitive to shut down slowly by degrees or in phases.

Ví dụ

The company decided to wind down its operations gradually.

Công ty quyết định dần dần giảm hoạt động của mình.

The school year will wind down with a farewell party.

Năm học sẽ kết thúc với một bữa tiệc chia tay.

They plan to wind down the charity event over the weekend.

Họ dự định giảm dần sự kiện từ thiện vào cuối tuần.

03

(nội động từ, thành ngữ) thư giãn; để thoát khỏi căng thẳng; để vận mệnh.

Intransitive idiomatic to relax to get rid of stress to destress.

Ví dụ

After a long day, many people wind down by watching TV.

Sau một ngày dài, nhiều người thư giãn bằng cách xem TV.

She winds down by listening to calming music before bed.

Cô ấy thư giãn bằng cách nghe nhạc nhẹ trước khi đi ngủ.

To wind down, some prefer reading a book to relax.

Để thư giãn, một số người thích đọc sách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wind down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wind down

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.