Bản dịch của từ Without prejudice trong tiếng Việt
Without prejudice

Without prejudice (Phrase)
Mà không ảnh hưởng hoặc bị ảnh hưởng bởi ý kiến, cảm giác hoặc cảm giác cụ thể.
Without affecting or being affected by particular opinion feeling or feeling.
She treated everyone equally without prejudice.
Cô ấy đã đối xử với mọi người mà không thiên vị.
The organization promotes diversity without prejudice.
Tổ chức khuyến khích sự đa dạng mà không thiên vị.
They made decisions based on facts without prejudice.
Họ đưa ra quyết định dựa trên sự thật mà không thiên vị.
Without prejudice (Noun)
The judge ensured a fair trial without prejudice towards the defendant.
Thẩm phán đảm bảo một phiên tòa công bằng không thiên vị bị cáo.
The lawyer argued for a case to be heard without prejudice.
Luật sư tranh luận cho một vụ án được xét xử không thiên vị.
The legal system aims to deliver justice without prejudice or bias.
Hệ thống pháp lý nhằm đem lại công bằng không thiên vị hoặc định kiến.
Cụm từ "without prejudice" được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ việc thảo luận hoặc thương lượng mà không làm tổn hại đến quyền lợi hoặc lập trường của các bên liên quan trong tương lai. Cụm từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "without prejudice" thường thấy trong các tài liệu pháp lý và thương mại, thể hiện tính bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên trong quá trình đàm phán.
Cụm từ "without prejudice" xuất phát từ tiếng Latin "sine praeiudicio", nghĩa là không có định kiến. Trong lĩnh vực pháp lý, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc tiến hành một cuộc thương lượng mà không ảnh hưởng đến quyền lợi hoặc khả năng của các bên trong tương lai. Nguyên gốc của nó nhấn mạnh tính trung lập và sự công bằng trong các cuộc thảo luận, từ đó giúp bảo vệ quyền lợi của cả hai bên trong các tranh chấp pháp lý.
Cụm từ "without prejudice" được sử dụng tương đối phổ biến trong các tình huống liên quan đến luật pháp và thương lượng, xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được nhắc đến khi thảo luận về quyền lợi pháp lý hoặc điều kiện thương thảo. Trong các tài liệu pháp lý, cụm từ này chỉ rõ rằng một bên không từ bỏ quyền hoặc lập luận của mình. Sự sử dụng này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về các thỏa thuận hoặc điều kiện giữa các bên khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp