Bản dịch của từ Wonton trong tiếng Việt

Wonton

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wonton (Noun)

wˈɑntən
wˈɑntən
01

(trong cách nấu ăn của người trung quốc) một loại bánh bao tròn nhỏ hoặc cuộn với nhân mặn, thường được ăn luộc trong súp.

(in chinese cooking) a small round dumpling or roll with a savoury filling, usually eaten boiled in soup.

Ví dụ

At the social event, guests enjoyed wonton soup as an appetizer.

Tại sự kiện giao lưu, khách mời thưởng thức súp hoành thánh như một món khai vị.

The caterer prepared a large pot of wontons for the social gathering.

Người cung cấp thực phẩm đã chuẩn bị một nồi hoành thánh lớn cho buổi tụ tập giao lưu.

The recipe for the wonton filling was a well-kept secret among friends.

Công thức làm nhân hoành thánh là một bí mật được giữ kín giữa bạn bè.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wonton/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wonton

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.