Bản dịch của từ Wonton trong tiếng Việt
Wonton

Wonton (Noun)
At the social event, guests enjoyed wonton soup as an appetizer.
Tại sự kiện giao lưu, khách mời thưởng thức súp hoành thánh như một món khai vị.
The caterer prepared a large pot of wontons for the social gathering.
Người cung cấp thực phẩm đã chuẩn bị một nồi hoành thánh lớn cho buổi tụ tập giao lưu.
The recipe for the wonton filling was a well-kept secret among friends.
Công thức làm nhân hoành thánh là một bí mật được giữ kín giữa bạn bè.
Họ từ
Wonton là một loại bánh bao đặc trưng trong ẩm thực Trung Quốc, thường được làm từ bột mì và nhân thịt, hải sản hoặc rau củ. Wonton có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, thường được nấu trong nước dùng hoặc chiên giòn. Tại Mỹ, từ "wonton" được sử dụng phổ biến hơn trong các nhà hàng Trung Quốc, trong khi ở Anh, cụm từ này ít phổ biến hơn và thường được gọi là "dumpling" trong ngữ cảnh rộng hơn.
Từ "wonton" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, cụ thể là từ "雲吞" (yún tūn), có nghĩa là "nuốt chửng" hoặc "động thái của sự nuốt". Từ này được sử dụng để chỉ một loại thực phẩm bao gồm bột mì nhồi với nhân, thường là thịt hoặc rau quả. Xuất phát từ văn hóa ẩm thực Trung Hoa, wonton đã được du nhập vào nhiều nền văn hóa khác nhau, đồng thời vẫn giữ nguyên bản chất của một món ăn ngon và phổ biến, thể hiện sự giao thoa văn hóa ẩm thực toàn cầu.
Từ "wonton" là một thuật ngữ phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt trong bối cảnh ẩm thực châu Á, thường được sử dụng để chỉ loại bánh bao có nhân, đặc biệt trong ẩm thực Trung Quốc. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất thấp do tính chuyên ngành của nó, thường xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến văn hóa ẩm thực hoặc du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được thấy trong thực đơn nhà hàng hoặc các cuộc thảo luận về ẩm thực, thể hiện sự đa dạng trong nền văn hóa ẩm thực.