Bản dịch của từ Wood burning stove trong tiếng Việt

Wood burning stove

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wood burning stove (Noun)

wˈʊd bɝˈnɨŋ stˈoʊv
wˈʊd bɝˈnɨŋ stˈoʊv
01

Bếp đốt củi làm nhiên liệu để nấu ăn hoặc sưởi ấm.

A stove that burns wood as fuel for cooking or heating.

Ví dụ

Many families use a wood burning stove for winter heating.

Nhiều gia đình sử dụng bếp đốt củi để sưởi ấm mùa đông.

Not everyone prefers a wood burning stove for cooking meals.

Không phải ai cũng thích bếp đốt củi để nấu ăn.

Is a wood burning stove more efficient than electric heaters?

Bếp đốt củi có hiệu quả hơn máy sưởi điện không?

02

Một loại bếp đặc biệt được thiết kế để đốt củi hiệu quả.

A specific type of stove designed for burning wood efficiently.

Ví dụ

Many families use a wood burning stove for heating their homes.

Nhiều gia đình sử dụng bếp đốt gỗ để sưởi ấm nhà.

A wood burning stove does not cause air pollution like gas stoves.

Bếp đốt gỗ không gây ô nhiễm không khí như bếp gas.

Do you think a wood burning stove is better than electric heaters?

Bạn có nghĩ rằng bếp đốt gỗ tốt hơn máy sưởi điện không?

03

Một đặc điểm chung trong các ngôi nhà là cung cấp nhiệt thông qua quá trình đốt gỗ.

A common feature in homes for providing heat through combustion of wood.

Ví dụ

Many families prefer a wood burning stove for winter heating.

Nhiều gia đình thích lò đốt củi để sưởi ấm mùa đông.

A wood burning stove does not require electricity.

Lò đốt củi không cần điện.

Does your house have a wood burning stove for heating?

Nhà bạn có lò đốt củi để sưởi ấm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wood burning stove/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wood burning stove

Không có idiom phù hợp