Bản dịch của từ Wooly trong tiếng Việt

Wooly

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wooly (Adjective)

wˈʊli
wˈʊli
01

Được bao phủ bởi một khối tóc dày và mềm hoặc vật liệu tương tự.

Covered with a thick soft mass of hair or similar material.

Ví dụ

Her wooly sweater kept her warm during the cold winter.

Chiếc áo len dày giữ ấm cho cô ấy trong mùa đông lạnh.

He didn't like the wooly texture of the blanket.

Anh ấy không thích cảm giác dày dặn của cái chăn.

Is it appropriate to wear a wooly hat to the party?

Có phù hợp khi mặc mũ len đến bữa tiệc không?

Wooly (Noun)

wˈʊli
wˈʊli
01

Một vật hoặc ví dụ bằng len, đặc biệt là quần áo làm từ len.

A woolly thing or instance especially a garment made from wool.

Ví dụ

Her wooly sweater kept her warm during the cold winter.

Chiếc áo len ấm áp giữ cho cô ấy ấm trong mùa đông lạnh.

I don't like the texture of wooly blankets, they feel scratchy.

Tôi không thích cảm giác của chăn len, chúng cảm thấy gai góc.

Is wooly fabric suitable for making winter clothes?

Vải len có phù hợp để làm quần áo mùa đông không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wooly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wooly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.