Bản dịch của từ Work oneself into sweat trong tiếng Việt
Work oneself into sweat

Work oneself into sweat (Verb)
Nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần để hoàn thành một cái gì đó.
To exert oneself physically or mentally in order to accomplish something.
Many volunteers worked themselves into sweat at the community cleanup event.
Nhiều tình nguyện viên đã làm việc vất vả trong sự kiện dọn dẹp cộng đồng.
She didn't work herself into sweat during the charity marathon.
Cô ấy đã không làm việc vất vả trong cuộc thi marathon từ thiện.
Did the team work themselves into sweat for the social project?
Liệu đội có làm việc vất vả cho dự án xã hội không?
Work oneself into sweat (Phrase)
Many volunteers work themselves into sweat during community service events.
Nhiều tình nguyện viên làm việc vất vả trong các sự kiện phục vụ cộng đồng.
She does not work herself into sweat for social recognition.
Cô ấy không làm việc vất vả để được công nhận xã hội.
Do you think people work themselves into sweat for charity events?
Bạn có nghĩ rằng mọi người làm việc vất vả cho các sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "work oneself into a sweat" có nghĩa là lao động hoặc tập luyện cường độ cao đến mức ra mồ hôi. Cách diễn đạt này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể dục, thể thao hoặc công việc nặng nhọc. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt này mang tính khẩu ngữ hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "work oneself into sweat" bắt nguồn từ động từ "work" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werkan", có nghĩa là "hành động" hoặc "làm việc". Cụm từ này chỉ hành động lao động đến mức đổ mồ hôi, phản ánh sự nỗ lực và cống hiến trong quá trình làm việc. Ý nghĩa hiện tại của nó gắn liền với sự quyết tâm và khả năng chịu đựng trong công việc, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hi sinh trong mọi lĩnh vực.
Cụm từ "work oneself into sweat" dùng để chỉ việc lao động hoặc nỗ lực một cách vất vả đến mức đổ mồ hôi. Trong bốn thành phần IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này tương đối thấp, thường không được sử dụng trong ngữ cảnh viết học thuật hoặc không gian nghe, nói, đọc chủ yếu. Tuy nhiên, nó có thể thường xuyên xuất hiện trong các tình huống liên quan đến thể dục thể thao, lao động chân tay hoặc trong những cuộc trò chuyện về sự nỗ lực cá nhân. Cụm từ này thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự kiên trì và quyết tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp