Bản dịch của từ Work over trong tiếng Việt
Work over
Work over (Verb)
Many researchers work over social issues to find effective solutions.
Nhiều nhà nghiên cứu xem xét kỹ lưỡng các vấn đề xã hội để tìm giải pháp hiệu quả.
They do not work over the impact of social media on youth.
Họ không xem xét kỹ lưỡng tác động của mạng xã hội đến giới trẻ.
Do you work over the consequences of social inequality?
Bạn có xem xét kỹ lưỡng hậu quả của sự bất bình đẳng xã hội không?
Work over (Phrase)
The committee will work over the community issues next month.
Ủy ban sẽ làm việc để giải quyết các vấn đề cộng đồng vào tháng tới.
They do not work over social problems effectively in our city.
Họ không làm việc để giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả ở thành phố chúng tôi.
Will the government work over the housing crisis in 2024?
Chính phủ sẽ làm việc để giải quyết khủng hoảng nhà ở vào năm 2024 sao?
Cụm từ "work over" trong tiếng Anh mang nghĩa là thực hiện một công việc hoặc một nhiệm vụ một lần nữa, thường để cải thiện hoặc sửa đổi. Trong ngữ cảnh Mỹ, "work over" thường chỉ quá trình chỉnh sửa hoặc tái xem xét một văn bản hoặc ý tưởng. Ở Anh, thuật ngữ này không phổ biến và thường được thay thế bởi "revise". Sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ cảnh biểu hiện cho sự phân loại về ngôn ngữ giữa hai vùng nói tiếng Anh này.
Cụm từ "work over" có nguồn gốc từ động từ "work" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "wyrcan", có nghĩa là "làm việc" hoặc "thực hiện". Cụm từ này mang ý nghĩa "sửa đổi" hoặc "làm lại" một cái gì đó một cách có hệ thống và thường ám chỉ đến việc cải tiến hoặc làm quen lại một nhiệm vụ. Qua thời gian, "work over" phát triển để chỉ việc kiểm tra hoặc xử lý một công việc một cách cẩn trọng, phù hợp với các bối cảnh hiện đại trong công việc và nghiên cứu.
Cụm từ "work over" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi người làm bài cần hiểu các tình huống liên quan đến công việc và quản lý thời gian. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng phổ biến để chỉ sự rà soát hoặc tối ưu hóa một công việc nào đó, thường trong bối cảnh làm việc nhóm hoặc cải tiến quy trình. "Work over" cũng thường thấy trong văn viết về quản lý dự án và cải tiến công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp