Bản dịch của từ Work performance data trong tiếng Việt
Work performance data
Noun [U/C]

Work performance data(Noun)
wɝˈk pɚfˈɔɹməns dˈeɪtə
wɝˈk pɚfˈɔɹməns dˈeɪtə
01
Dữ liệu được sử dụng để đánh giá sản lượng của nhân viên và các lĩnh vực cần cải thiện.
Data used for assessing employee output and areas for improvement.
Ví dụ
02
Thông tin thu thập liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ hoặc trách nhiệm trong môi trường làm việc.
Information collected regarding how well tasks or responsibilities are performed in a working environment.
Ví dụ
03
Biện pháp định lượng hoặc định tính về hiệu suất, năng suất hoặc chất lượng trong một vai trò công việc.
Quantitative or qualitative measure of efficiency, productivity or quality in a job role.
Ví dụ
