Bản dịch của từ Work performance data trong tiếng Việt

Work performance data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Work performance data (Noun)

wɝˈk pɚfˈɔɹməns dˈeɪtə
wɝˈk pɚfˈɔɹməns dˈeɪtə
01

Thông tin thu thập liên quan đến việc thực hiện nhiệm vụ hoặc trách nhiệm trong môi trường làm việc.

Information collected regarding how well tasks or responsibilities are performed in a working environment.

Ví dụ

The work performance data shows improved teamwork among employees at XYZ Corp.

Dữ liệu hiệu suất công việc cho thấy sự cải thiện trong teamwork tại XYZ Corp.

The work performance data does not reflect individual contributions accurately at our company.

Dữ liệu hiệu suất công việc không phản ánh chính xác đóng góp cá nhân tại công ty chúng tôi.

How is the work performance data analyzed in social projects at your organization?

Dữ liệu hiệu suất công việc được phân tích như thế nào trong các dự án xã hội tại tổ chức bạn?

02

Biện pháp định lượng hoặc định tính về hiệu suất, năng suất hoặc chất lượng trong một vai trò công việc.

Quantitative or qualitative measure of efficiency, productivity or quality in a job role.

Ví dụ

The work performance data shows an increase in productivity at the center.

Dữ liệu hiệu suất công việc cho thấy sự tăng trưởng năng suất tại trung tâm.

The work performance data does not reflect the employees' true efforts.

Dữ liệu hiệu suất công việc không phản ánh đúng nỗ lực của nhân viên.

What does the work performance data indicate about employee satisfaction?

Dữ liệu hiệu suất công việc chỉ ra điều gì về sự hài lòng của nhân viên?

03

Dữ liệu được sử dụng để đánh giá sản lượng của nhân viên và các lĩnh vực cần cải thiện.

Data used for assessing employee output and areas for improvement.

Ví dụ

The company analyzed work performance data to improve employee productivity.

Công ty đã phân tích dữ liệu hiệu suất làm việc để cải thiện năng suất.

They do not share work performance data with employees regularly.

Họ không chia sẻ dữ liệu hiệu suất làm việc với nhân viên thường xuyên.

How is work performance data collected in your organization?

Dữ liệu hiệu suất làm việc được thu thập như thế nào trong tổ chức của bạn?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/work performance data/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Work performance data

Không có idiom phù hợp