Bản dịch của từ Work placement trong tiếng Việt
Work placement
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Work placement (Noun)
Một vị trí việc làm tạm thời, thường được sắp xếp thông qua một chương trình giáo dục, nơi sinh viên có được kinh nghiệm thực tế trong một lĩnh vực cụ thể.
A temporary employment position often arranged through an educational program where a student gains practical experience in a specific field.
Many students find work placements through their university's career center.
Nhiều sinh viên tìm được vị trí thực tập qua trung tâm nghề nghiệp của trường.
She did not secure a work placement during her summer break.
Cô ấy không tìm được vị trí thực tập trong kỳ nghỉ hè.
Did you enjoy your work placement at the local community center?
Bạn có thích vị trí thực tập tại trung tâm cộng đồng địa phương không?
Thuật ngữ "work placement" đề cập đến một hình thức thực tập hoặc thực hành tại nơi làm việc, nhằm mục đích cung cấp kinh nghiệm thực tế cho sinh viên hoặc người tìm việc. Tại Anh, "work placement" thường được dùng để chỉ các chương trình thực tập có tổ chức trong các chương trình học, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ tương đương là "internship". Dù có sự khác biệt trong cách sử dụng, cả hai đều nhấn mạnh vào việc phát triển kỹ năng và kiến thức thực tiễn giữa lý thuyết và thực hành trong môi trường làm việc.
Từ "work placement" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "work" (công việc) và "placement" (sự bố trí, đặt vào). "Work" xuất phát từ từ tiếng Bắc Âu "verkr", có nghĩa là hành động hoặc quá trình làm việc. "Placement" đến từ tiếng Pháp cổ "plaçer", có nghĩa là hành động đặt hoặc sắp xếp. Kết hợp lại, "work placement" chỉ về cơ hội làm việc thực tế, thường trong khuôn khổ giáo dục, giúp sinh viên áp dụng kiến thức lý thuyết vào thực tiễn.
Cụm từ "work placement" thường xuất hiện trong các bài viết và đoạn hội thoại thuộc các phần Thí nghiệm Nghe, Đọc, Nói và Viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt ở bối cảnh giáo dục và sự nghiệp. Nó ám chỉ đến thực tập hoặc vị trí làm việc thực tiễn giúp học sinh, sinh viên tích lũy kinh nghiệm nghề nghiệp. Trong các ngữ cảnh khác, "work placement" được sử dụng phổ biến trong các chương trình đào tạo nghề và tư vấn nghề nghiệp, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của việc áp dụng lý thuyết vào thực hành.