Bản dịch của từ Work together trong tiếng Việt
Work together

Work together (Idiom)
Let's work together to organize a charity event next month.
Hãy cùng làm việc cùng nhau để tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng sau.
It's not effective if people don't work together as a team.
Không hiệu quả nếu mọi người không làm việc cùng nhau như một đội.
Do you think it's important for classmates to work together?
Bạn có nghĩ rằng việc bạn cùng học viên làm việc cùng nhau quan trọng không?
It is important to work together with your classmates on group projects.
Quan trọng khi làm việc cùng bạn cùng lớp trên dự án nhóm.
Don't refuse to work together with your team members during the presentation.
Đừng từ chối làm việc cùng các thành viên nhóm trong buổi thuyết trình.
Để hoạt động hiệu quả như một nhóm hoặc nhóm.
To function effectively as a group or team.
We work together to achieve our common goal.
Chúng tôi làm việc cùng nhau để đạt được mục tiêu chung.
They don't work together well due to lack of communication.
Họ không làm việc cùng nhau tốt do thiếu giao tiếp.
Do you believe that working together can lead to success?
Bạn có tin rằng làm việc cùng nhau có thể dẫn đến thành công không?
We work together to organize the charity event every year.
Chúng tôi làm việc cùng nhau để tổ chức sự kiện từ thiện hàng năm.
They do not work together well due to communication issues.
Họ không làm việc cùng nhau tốt do vấn đề giao tiếp.
Đoàn kết trong nỗ lực hoặc hành động.
To unite in efforts or actions.
They work together to build a stronger community.
Họ cùng làm việc để xây dựng cộng đồng mạnh mẽ hơn.
She does not believe in working together for a common goal.
Cô ấy không tin vào việc làm việc cùng nhau vì một mục tiêu chung.
Do they work together on volunteer projects in their neighborhood?
Họ có làm việc cùng nhau trên các dự án tình nguyện trong khu phố của họ không?
Let's work together to solve this community issue.
Hãy cùng làm việc để giải quyết vấn đề cộng đồng này.
It's not effective if people don't work together for a cause.
Không hiệu quả nếu mọi người không làm việc cùng nhau cho một nguyên nhân.
Cụm từ "work together" mang nghĩa chỉ hành động hợp tác, làm việc chung với nhau để đạt được mục tiêu chung. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ, cả hai đều được phát âm và sử dụng tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách dùng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố văn hóa, dẫn đến sự khác biệt nhẹ trong việc nhấn mạnh quan hệ xã hội hoặc ý thức cộng đồng.
Cụm từ "work together" được hình thành từ động từ "work" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wyrcan", xuất phát từ tiếng Đức cổ “werkan”, có nghĩa là làm, hoạt động. "Together" là từ ghép từ tiếng Anh cổ "togeðer", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ “togeþ,” chỉ hành động diễn ra đồng thời hoặc chung một nơi. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hợp tác, làm việc chung, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự đồng lòng và phối hợp trong các hoạt động nhằm đạt được mục tiêu chung trong xã hội hiện nay.
Cụm từ "work together" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà khả năng hợp tác và làm việc nhóm thường được nhấn mạnh. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong môi trường công việc, giáo dục và các lĩnh vực xã hội, diễn tả sự cộng tác giữa cá nhân hoặc tổ chức để đạt được mục tiêu chung. Sự phổ biến của nó phản ánh tầm quan trọng của sự hợp tác trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



