Bản dịch của từ Worker bee trong tiếng Việt
Worker bee

Worker bee (Noun)
Ong thợ là người làm nhiều việc trong tổ chức, nhóm.
A worker bee is a person who does a lot of work in an organization or group.
Maria is a dedicated worker bee at the community center.
Maria là một con ong thợ tận tụy tại trung tâm cộng đồng.
Not every employee is a worker bee in our social project.
Không phải nhân viên nào cũng là một con ong thợ trong dự án xã hội của chúng tôi.
Is John considered a worker bee in our volunteer group?
John có được coi là một con ong thợ trong nhóm tình nguyện của chúng tôi không?
Đề cập đến một người siêng năng và có trách nhiệm trong nhiệm vụ của mình.
Refers to someone who is diligent and responsible in their duties.
Maria is a worker bee, always helping others in her community.
Maria là một con ong thợ, luôn giúp đỡ người khác trong cộng đồng.
Not every volunteer is a worker bee; some just want recognition.
Không phải tình nguyện viên nào cũng là một con ong thợ; một số chỉ muốn được công nhận.
Is John considered a worker bee in our local charity group?
John có được coi là một con ong thợ trong nhóm từ thiện địa phương không?
Thường ngụ ý sự thiếu tham vọng hoặc phẩm chất lãnh đạo so với những người khác trong nhóm.
Often implies a lack of ambition or leadership qualities as compared to others in the group.
Many people see John as a worker bee in his job.
Nhiều người coi John là một người lao động thụ động trong công việc.
She is not just a worker bee; she leads her team effectively.
Cô ấy không chỉ là một người lao động thụ động; cô ấy lãnh đạo đội của mình hiệu quả.
Is Tom perceived as a worker bee in the community projects?
Tom có được coi là một người lao động thụ động trong các dự án cộng đồng không?
"Worker bee" là một thuật ngữ tiếng Anh dùng để chỉ những con ong cái không sinh sản, chuyên thực hiện các nhiệm vụ như thu thập mật hoa, chăm sóc ấu trùng và xây dựng tổ ong. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh có sự tương đồng trong nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong ngữ cảnh văn hóa. Ở Anh, thuật ngữ này còn có thể diễn đạt ý nghĩa tượng trưng cho những người chăm chỉ, chịu khó làm việc mà không tìm kiếm sự công nhận.
Cụm từ "worker bee" (ong thợ) xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "worker" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "werc", mang nghĩa là làm việc, và "bee" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "bīzō". Ong thợ là thành viên của một đàn ong có nhiệm vụ tìm kiếm thức ăn, xây tổ và chăm sóc ấu trùng. Khái niệm này đã được mở rộng để chỉ những người lao động siêng năng trong các bối cảnh xã hội và kinh tế.
"Côn trùng làm việc" (worker bee) ít được sử dụng trong các thành phần của IELTS, như Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả cấu trúc xã hội của các loài côn trùng, ví dụ như trong các bài viết khoa học hoặc thiên nhiên. Trong tiếng Anh hàng ngày, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ những người lao động chăm chỉ, không ngừng nỗ lực trong công việc, phản ánh sự cần thiết và giá trị của công việc đồng đội trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp