Bản dịch của từ Worker bee trong tiếng Việt

Worker bee

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worker bee (Noun)

wɝˈkɚ bˈi
wɝˈkɚ bˈi
01

Ong thợ là người làm nhiều việc trong tổ chức, nhóm.

A worker bee is a person who does a lot of work in an organization or group.

Ví dụ

Maria is a dedicated worker bee at the community center.

Maria là một con ong thợ tận tụy tại trung tâm cộng đồng.

Not every employee is a worker bee in our social project.

Không phải nhân viên nào cũng là một con ong thợ trong dự án xã hội của chúng tôi.

Is John considered a worker bee in our volunteer group?

John có được coi là một con ong thợ trong nhóm tình nguyện của chúng tôi không?

02

Đề cập đến một người siêng năng và có trách nhiệm trong nhiệm vụ của mình.

Refers to someone who is diligent and responsible in their duties.

Ví dụ

Maria is a worker bee, always helping others in her community.

Maria là một con ong thợ, luôn giúp đỡ người khác trong cộng đồng.

Not every volunteer is a worker bee; some just want recognition.

Không phải tình nguyện viên nào cũng là một con ong thợ; một số chỉ muốn được công nhận.

Is John considered a worker bee in our local charity group?

John có được coi là một con ong thợ trong nhóm từ thiện địa phương không?

03

Thường ngụ ý sự thiếu tham vọng hoặc phẩm chất lãnh đạo so với những người khác trong nhóm.

Often implies a lack of ambition or leadership qualities as compared to others in the group.

Ví dụ

Many people see John as a worker bee in his job.

Nhiều người coi John là một người lao động thụ động trong công việc.

She is not just a worker bee; she leads her team effectively.

Cô ấy không chỉ là một người lao động thụ động; cô ấy lãnh đạo đội của mình hiệu quả.

Is Tom perceived as a worker bee in the community projects?

Tom có được coi là một người lao động thụ động trong các dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worker bee/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worker bee

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.