Bản dịch của từ Wormhole trong tiếng Việt

Wormhole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wormhole (Noun)

wˈʌɹmhoʊl
wˈʌɹmhoʊl
01

Một kết nối giả thuyết giữa các vùng không-thời gian cách xa nhau.

A hypothetical connection between widely separated regions of spacetime.

Ví dụ

Scientists theorize that wormholes could connect distant social communities.

Các nhà khoa học lý thuyết rằng lỗ sâu có thể kết nối cộng đồng xã hội xa.

Wormholes do not exist in our current understanding of social networks.

Lỗ sâu không tồn tại trong hiểu biết hiện tại của chúng ta về mạng xã hội.

Can wormholes help us understand social interactions across different cultures?

Liệu lỗ sâu có thể giúp chúng ta hiểu các tương tác xã hội giữa các nền văn hóa khác nhau không?

02

Một cái lỗ do ấu trùng côn trùng hoặc sâu tạo ra trong gỗ, trái cây, sách hoặc các vật liệu khác.

A hole made by a burrowing insect larva or worm in wood fruit books or other materials.

Ví dụ

The carpenter found a wormhole in the old wooden chair.

Người thợ mộc đã tìm thấy một lỗ sâu trong chiếc ghế gỗ cũ.

There isn't a wormhole in my new bookshelf.

Không có lỗ sâu nào trong giá sách mới của tôi.

Is there a wormhole in the wooden table at the community center?

Có lỗ sâu nào trong chiếc bàn gỗ tại trung tâm cộng đồng không?

Dạng danh từ của Wormhole (Noun)

SingularPlural

Wormhole

Wormholes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wormhole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wormhole

Không có idiom phù hợp