Bản dịch của từ Worth their while trong tiếng Việt
Worth their while

Worth their while (Phrase)
Volunteering can be worth their while for personal growth and networking.
Làm tình nguyện có thể đáng giá cho sự phát triển cá nhân và kết nối.
Many people believe social events are not worth their while anymore.
Nhiều người tin rằng các sự kiện xã hội không còn đáng giá nữa.
Are community service projects worth their while for students today?
Các dự án phục vụ cộng đồng có đáng giá cho sinh viên ngày nay không?
Volunteering at the shelter is worth their while for many students.
Tình nguyện tại nơi trú ẩn là xứng đáng với thời gian của nhiều sinh viên.
Attending social events is not worth their while for introverted individuals.
Tham dự các sự kiện xã hội không xứng đáng với thời gian của những người hướng nội.
Is joining community service worth their while for all participants?
Tham gia dịch vụ cộng đồng có xứng đáng với thời gian của tất cả người tham gia không?
Để mang lại lợi ích hoặc phần thưởng đủ lớn cho nỗ lực đã bỏ ra.
To provide sufficient benefit or reward for the effort expended.
Volunteering at the shelter is worth their while for many students.
Làm tình nguyện tại nơi trú ẩn là đáng giá cho nhiều sinh viên.
The community event was not worth their while last year.
Sự kiện cộng đồng năm ngoái không đáng giá cho họ.
Is joining the local charity worth their while for volunteers?
Tham gia tổ chức từ thiện địa phương có đáng giá cho các tình nguyện viên không?
"Cụm từ 'worth their while' diễn tả ý nghĩa rằng một hoạt động hoặc một hành động nào đó sẽ mang lại lợi ích xứng đáng cho một cá nhân hoặc nhóm người nếu họ đầu tư thời gian hoặc công sức vào đó. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khuyến khích sự tham gia hoặc đầu tư, nhấn mạnh giá trị của việc thực hiện một nhiệm vụ. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Mỹ trong cách sử dụng và viết cụm từ này".