Bản dịch của từ Worth their while trong tiếng Việt

Worth their while

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Worth their while (Phrase)

wɝˈθ ðˈɛɹ wˈaɪl
wɝˈθ ðˈɛɹ wˈaɪl
01

Để xứng đáng với thời gian hoặc nỗ lực bỏ ra cho một cái gì đó.

To be worth the time or effort spent on something.

Ví dụ

Volunteering can be worth their while for personal growth and networking.

Làm tình nguyện có thể đáng giá cho sự phát triển cá nhân và kết nối.

Many people believe social events are not worth their while anymore.

Nhiều người tin rằng các sự kiện xã hội không còn đáng giá nữa.

Are community service projects worth their while for students today?

Các dự án phục vụ cộng đồng có đáng giá cho sinh viên ngày nay không?

02

Để biện minh cho nỗ lực hoặc thời gian đã đầu tư vào một hoạt động hoặc nhiệm vụ.

To justify the effort or time invested in an activity or task.

Ví dụ

Volunteering at the shelter is worth their while for many students.

Tình nguyện tại nơi trú ẩn là xứng đáng với thời gian của nhiều sinh viên.

Attending social events is not worth their while for introverted individuals.

Tham dự các sự kiện xã hội không xứng đáng với thời gian của những người hướng nội.

Is joining community service worth their while for all participants?

Tham gia dịch vụ cộng đồng có xứng đáng với thời gian của tất cả người tham gia không?

03

Để mang lại lợi ích hoặc phần thưởng đủ lớn cho nỗ lực đã bỏ ra.

To provide sufficient benefit or reward for the effort expended.

Ví dụ

Volunteering at the shelter is worth their while for many students.

Làm tình nguyện tại nơi trú ẩn là đáng giá cho nhiều sinh viên.

The community event was not worth their while last year.

Sự kiện cộng đồng năm ngoái không đáng giá cho họ.

Is joining the local charity worth their while for volunteers?

Tham gia tổ chức từ thiện địa phương có đáng giá cho các tình nguyện viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/worth their while/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Worth their while

Không có idiom phù hợp