Bản dịch của từ Wrap group trong tiếng Việt

Wrap group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wrap group (Noun)

ɹˈæp ɡɹˈup
ɹˈæp ɡɹˈup
01

Một nhóm các yếu tố được gói lại với nhau trong quá trình bố trí trong thiết kế đồ họa hoặc lập trình.

A group of elements that are bundled together during a layout process in graphic design or programming.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tập hợp các mặt hàng được gói lại với nhau để xử lý hoặc giao hàng.

A collection of items that are wrapped together for handling or delivery purposes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng trong nhiếp ảnh hoặc video để chỉ một nhóm chịu trách nhiệm quản lý việc gói gọn hình ảnh cho trình bày.

A term used in photography or videography to refer to a group responsible for managing the wrapping of visuals for presentation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wrap group/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wrap group

Không có idiom phù hợp