Bản dịch của từ Write in trong tiếng Việt
Write in

Write in (Verb)
Để giúp tạo ra một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách đưa ra những suy nghĩ hoặc ý tưởng của bạn.
To help to create something especially by giving your thoughts or ideas.
Many people write in about social issues every year.
Nhiều người viết thư về các vấn đề xã hội mỗi năm.
Students do not often write in to share their opinions.
Học sinh không thường viết thư để chia sẻ ý kiến của họ.
Do you write in to discuss social topics regularly?
Bạn có viết thư để thảo luận về các chủ đề xã hội thường xuyên không?
Write in (Phrase)
I will write in to the city council about the new park.
Tôi sẽ viết thư cho hội đồng thành phố về công viên mới.
She did not write in to the organization for help.
Cô ấy không viết thư cho tổ chức để xin giúp đỡ.
Did you write in to the charity about your donation?
Bạn đã viết thư cho tổ chức từ thiện về khoản quyên góp của bạn chưa?
Từ "write" là một động từ tiếng Anh có nghĩa là "viết". Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai biến thể này, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn trọng âm khác so với người nói tiếng Anh Mỹ. "Write" là hành động ghi chép thông tin bằng chữ viết, thường được sử dụng trong giáo dục, văn hóa và giao tiếp.
Từ "write" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "writan", có nghĩa là "vạch, ghi". Gốc Latin của từ này không rõ ràng, nhưng nó liên quan đến từ "scribere" (ghi, viết) trong tiếng Latinh. Lịch sử phát triển từ này phản ánh quá trình ghi chép và truyền đạt thông tin qua các phương tiện văn bản. Ngày nay, "write" thể hiện hành động thể hiện suy nghĩ hoặc thông tin dưới dạng chữ viết, khẳng định vai trò quan trọng của văn bản trong giao tiếp và tri thức.
Từ "write in" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi thí sinh yêu cầu điền thông tin vào khoảng trống hoặc nêu câu trả lời ngắn. Trong bối cảnh chung, thuật ngữ này thường được sử dụng trong việc yêu cầu người khác viết một thông điệp hoặc tài liệu, chẳng hạn như email hoặc đơn xin việc. Cách sử dụng này phổ biến trong giao tiếp chính thức và không chính thức, phản ánh tầm quan trọng của kỹ năng viết trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



