Bản dịch của từ Written communication trong tiếng Việt
Written communication

Written communication (Noun)
Written communication is essential for sharing ideas in social media.
Giao tiếp bằng văn bản rất quan trọng để chia sẻ ý tưởng trên mạng xã hội.
Written communication is not always clear in online discussions.
Giao tiếp bằng văn bản không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
Is written communication effective in conveying emotions during social interactions?
Giao tiếp bằng văn bản có hiệu quả trong việc truyền đạt cảm xúc trong các tương tác xã hội không?
Written communication is essential for sharing ideas in social media.
Giao tiếp bằng văn bản rất quan trọng để chia sẻ ý tưởng trên mạng xã hội.
Written communication is not always clear in online discussions.
Giao tiếp bằng văn bản không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các cuộc thảo luận trực tuyến.
Việc truyền đạt thông tin qua từ ngữ viết, bao gồm thư từ, email, báo cáo, v.v.
The transmission of information through the written word, including letters, emails, reports, etc.
Written communication helps build relationships in social networks like Facebook.
Giao tiếp bằng văn bản giúp xây dựng mối quan hệ trên mạng xã hội như Facebook.
Written communication does not always convey emotions effectively in social settings.
Giao tiếp bằng văn bản không luôn truyền đạt cảm xúc hiệu quả trong các tình huống xã hội.
How important is written communication for organizing social events like parties?
Giao tiếp bằng văn bản quan trọng như thế nào trong việc tổ chức sự kiện xã hội như tiệc?
Effective written communication improves relationships in social organizations like Rotary.
Giao tiếp bằng văn bản hiệu quả cải thiện mối quan hệ trong tổ chức xã hội như Rotary.
Many people do not understand the importance of written communication today.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của giao tiếp bằng văn bản ngày nay.
Tài liệu hoặc hồ sơ được tạo ra bằng văn bản nhằm tạo thuận lợi cho việc hiểu biết hoặc ra quyết định.
Documentation or records that are created in writing to facilitate understanding or decision-making.
Many people prefer written communication for clear social event details.
Nhiều người thích giao tiếp bằng văn bản cho thông tin sự kiện xã hội rõ ràng.
Written communication is not always effective in resolving social conflicts.
Giao tiếp bằng văn bản không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội.
Is written communication necessary for planning community social programs?
Giao tiếp bằng văn bản có cần thiết cho việc lập kế hoạch các chương trình xã hội cộng đồng không?
Written communication helps clarify social issues in community meetings.
Giao tiếp bằng văn bản giúp làm rõ các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.
Written communication does not always convey emotions effectively in social contexts.
Giao tiếp bằng văn bản không luôn truyền đạt cảm xúc hiệu quả trong các ngữ cảnh xã hội.
Giao tiếp bằng văn bản (written communication) là hình thức truyền đạt thông tin sử dụng chữ viết để diễn đạt ý nghĩ, cảm xúc hoặc thông điệp. Phương thức này bao gồm các tài liệu như email, báo cáo, và thư từ. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), tuy nhiên, người bản ngữ Mỹ có xu hướng sử dụng ngữ điệu và từ ngữ hình thức ít trang trọng hơn so với người bản ngữ Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
