Bản dịch của từ Written communication trong tiếng Việt

Written communication

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Written communication (Noun)

ɹˈɪtn kəmjunəkˈeɪʃn
ɹˈɪtn kəmjunəkˈeɪʃn
01

Một hình thức giao tiếp liên quan đến việc truyền đạt thông điệp qua các ký hiệu viết.

A form of communication that involves conveying messages through written symbols.

Ví dụ

Written communication is essential for sharing ideas in social media.

Giao tiếp bằng văn bản rất quan trọng để chia sẻ ý tưởng trên mạng xã hội.

Written communication is not always clear in online discussions.

Giao tiếp bằng văn bản không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các cuộc thảo luận trực tuyến.

Is written communication effective in conveying emotions during social interactions?

Giao tiếp bằng văn bản có hiệu quả trong việc truyền đạt cảm xúc trong các tương tác xã hội không?

Written communication is essential for sharing ideas in social media.

Giao tiếp bằng văn bản rất quan trọng để chia sẻ ý tưởng trên mạng xã hội.

Written communication is not always clear in online discussions.

Giao tiếp bằng văn bản không phải lúc nào cũng rõ ràng trong các cuộc thảo luận trực tuyến.

02

Việc truyền đạt thông tin qua từ ngữ viết, bao gồm thư từ, email, báo cáo, v.v.

The transmission of information through the written word, including letters, emails, reports, etc.

Ví dụ

Written communication helps build relationships in social networks like Facebook.

Giao tiếp bằng văn bản giúp xây dựng mối quan hệ trên mạng xã hội như Facebook.

Written communication does not always convey emotions effectively in social settings.

Giao tiếp bằng văn bản không luôn truyền đạt cảm xúc hiệu quả trong các tình huống xã hội.

How important is written communication for organizing social events like parties?

Giao tiếp bằng văn bản quan trọng như thế nào trong việc tổ chức sự kiện xã hội như tiệc?

Effective written communication improves relationships in social organizations like Rotary.

Giao tiếp bằng văn bản hiệu quả cải thiện mối quan hệ trong tổ chức xã hội như Rotary.

Many people do not understand the importance of written communication today.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của giao tiếp bằng văn bản ngày nay.

03

Tài liệu hoặc hồ sơ được tạo ra bằng văn bản nhằm tạo thuận lợi cho việc hiểu biết hoặc ra quyết định.

Documentation or records that are created in writing to facilitate understanding or decision-making.

Ví dụ

Many people prefer written communication for clear social event details.

Nhiều người thích giao tiếp bằng văn bản cho thông tin sự kiện xã hội rõ ràng.

Written communication is not always effective in resolving social conflicts.

Giao tiếp bằng văn bản không phải lúc nào cũng hiệu quả trong việc giải quyết xung đột xã hội.

Is written communication necessary for planning community social programs?

Giao tiếp bằng văn bản có cần thiết cho việc lập kế hoạch các chương trình xã hội cộng đồng không?

Written communication helps clarify social issues in community meetings.

Giao tiếp bằng văn bản giúp làm rõ các vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.

Written communication does not always convey emotions effectively in social contexts.

Giao tiếp bằng văn bản không luôn truyền đạt cảm xúc hiệu quả trong các ngữ cảnh xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/written communication/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020
[...] In conclusion, both spoken and modes of have their own purposes, benefits and drawbacks, and people have to carefully consider which mode to apply in each specific situation [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Communication ngày 11/01/2020

Idiom with Written communication

Không có idiom phù hợp