Bản dịch của từ X-stretcher trong tiếng Việt

X-stretcher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

X-stretcher (Noun)

ˈɛks stɹɛtʃəɹ
ˈɛks stɹɛtʃəɹ
01

Một loại thiết bị y tế được sử dụng để vận chuyển bệnh nhân.

A type of medical device used for transporting patients.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thiết bị được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để kéo dài hoặc hỗ trợ một cái gì đó, thường trong thể dục hoặc phục hồi chức năng.

An apparatus used in various contexts for stretching or supporting something, often in fitness or rehabilitation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc cáng được chế tạo theo yêu cầu nhằm tiếp thị cho các mục đích cụ thể, thường trong môi trường khẩn cấp hoặc quân đội.

A custom-built stretcher marketed for specific purposes, often in emergency or military settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/x-stretcher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with X-stretcher

Không có idiom phù hợp