Bản dịch của từ X-stretcher trong tiếng Việt
X-stretcher
Noun [U/C]

X-stretcher (Noun)
ˈɛks stɹɛtʃəɹ
ˈɛks stɹɛtʃəɹ
01
Một loại thiết bị y tế được sử dụng để vận chuyển bệnh nhân.
A type of medical device used for transporting patients.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thiết bị được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh để kéo dài hoặc hỗ trợ một cái gì đó, thường trong thể dục hoặc phục hồi chức năng.
An apparatus used in various contexts for stretching or supporting something, often in fitness or rehabilitation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with X-stretcher
Không có idiom phù hợp