Bản dịch của từ Xerosis trong tiếng Việt

Xerosis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xerosis (Noun)

zɪɹˈoʊsɪs
zɪɹˈoʊsɪs
01

Tình trạng đặc trưng bởi sự khô da hoặc niêm mạc quá mức.

A condition characterized by excessive dryness of the skin or mucous membranes.

Ví dụ

Xerosis affects many elderly people in nursing homes across the country.

Xerosis ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi ở nhà dưỡng lão trên toàn quốc.

Xerosis does not only occur in winter; it can happen year-round.

Xerosis không chỉ xảy ra vào mùa đông; nó có thể xảy ra quanh năm.

Is xerosis common among children in urban areas?

Xerosis có phổ biến ở trẻ em trong các khu vực đô thị không?

02

Sự khô bất thường của da do mất độ ẩm.

Abnormal dryness of the skin due to loss of moisture.

Ví dụ

Xerosis affects many elderly people in nursing homes, especially in winter.

Xerosis ảnh hưởng đến nhiều người cao tuổi trong viện dưỡng lão, đặc biệt vào mùa đông.

Xerosis does not only occur in dry climates; it can happen anywhere.

Xerosis không chỉ xảy ra ở khí hậu khô; nó có thể xảy ra ở bất cứ đâu.

Is xerosis common among teenagers who use harsh skin products?

Xerosis có phổ biến trong số thanh thiếu niên sử dụng sản phẩm chăm sóc da mạnh không?

03

Cũng có thể chỉ hội chứng khô mắt.

Can also refer to dry eye syndrome.

Ví dụ

Many seniors experience xerosis, especially during winter months in Chicago.

Nhiều người cao tuổi gặp phải xerosis, đặc biệt trong mùa đông ở Chicago.

Xerosis does not only affect the elderly; young people can suffer too.

Xerosis không chỉ ảnh hưởng đến người cao tuổi; người trẻ cũng có thể bị.

Is xerosis common among people living in dry climates like Arizona?

Xerosis có phổ biến trong số những người sống ở khí hậu khô như Arizona không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xerosis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xerosis

Không có idiom phù hợp