Bản dịch của từ Xml trong tiếng Việt
Xml

Xml (Noun)
(a: extensible markup languagengôn ngữ đánh dấu mở rộng, viết tắt) ngôn ngữ dùng để mô tả nội dung tài liệu một cách có hệ thống thông qua các thẻ quy định kiểu dữ liệu do người sử dụng tuỳ ý định nghĩa.
Xml (extensible markup language) — a markup language used to describe and structure the contents of documents in a systematic way using tags. unlike fixed formats, xml lets users define their own tag names and data types to represent information clearly and consistently.
(formal) XML: eXtensible Markup Language; (informal) không phổ biến. Danh từ kỹ thuật. Định nghĩa: ngôn ngữ đánh dấu dạng văn bản để mô tả dữ liệu có cấu trúc và trao đổi giữa hệ thống. Hướng dẫn ngữ cảnh: dùng (formal) khi nói về tiêu chuẩn, tài liệu kỹ thuật hoặc khi cần gọi chính xác; không cần từ informal vì trong chuyên môn thường dùng chữ viết tắt XML mà không có biến thể thân mật.