Bản dịch của từ Xml trong tiếng Việt

Xml

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xml (Noun)

01

(a: extensible markup languagengôn ngữ đánh dấu mở rộng, viết tắt) ngôn ngữ dùng để mô tả nội dung tài liệu một cách có hệ thống thông qua các thẻ quy định kiểu dữ liệu do người sử dụng tuỳ ý định nghĩa.

Xml (extensible markup language) — a markup language used to describe and structure the contents of documents in a systematic way using tags. unlike fixed formats, xml lets users define their own tag names and data types to represent information clearly and consistently.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xml/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xml

Không có idiom phù hợp