Bản dịch của từ Y trong tiếng Việt
Y
Y (Noun)
The name of the popular social media platform starts with y.
Tên của nền tảng truyền thông xã hội phổ biến bắt đầu bằng y.
During the event, only people whose last name starts with y were invited.
Trong sự kiện, chỉ những người có họ bắt đầu bằng y mới được mời.
The company's logo is a red y on a white background.
Logo của công ty là chữ y màu đỏ trên nền trắng.
Một thế lực giả định chưa được biết đến trong việc giao tiếp hoặc ảnh hưởng đến tâm trí của con người.
A hypothetical unknown force in communication with or influencing the mind of persons.
The power of y in social interactions is often underestimated.
Sức mạnh của y trong các tương tác xã hội thường bị đánh giá thấp.
Many believe in the existence of y as a form of mental connection.
Nhiều người tin vào sự tồn tại của y như một hình thức kết nối tinh thần.
Psychologists study the impact of y on human behavior and relationships.
Các nhà tâm lý học nghiên cứu tác động của y đối với hành vi và các mối quan hệ của con người.
Y (Adverb)
Trong hoặc tới địa điểm đó; ở đó.
In or to that location; there.
She went y to meet her friends.
Cô ấy đã đi gặp bạn bè của mình.
The party is happening y, not here.
Bữa tiệc đang diễn ra chứ không phải ở đây.
He pointed y when asked about the event location.
Anh ấy chỉ y khi được hỏi về địa điểm tổ chức sự kiện.
Họ từ
Chữ "y" là một nguyên âm trong bảng chữ cái Latinh, đại diện cho âm thanh trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm tiếng Anh. Trong tiếng Anh, "y" có thể hoạt động như một nguyên âm đứng độc lập hoặc như một phụ âm, tùy thuộc vào vị trí và ngữ cảnh. Trong tiếng Anh Mỹ, phát âm của "y" thường có âm nhẹ hơn so với tiếng Anh Anh, đặc biệt khi nó đứng đầu âm tiết. "Y" cũng thường được sử dụng trong các từ khoa học và kỹ thuật, mang ý nghĩa biểu thị hoặc phân loại.
Chữ "y" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "igris", với nghĩa gốc là "một đường thẳng", phản ánh sự khúc xạ của ánh sáng. Trong tiếng Việt, "y" thường được hiểu là đại diện cho tính chất hoặc trạng thái nào đó, như trong từ "yếu", thể hiện sự thiếu vững chắc. Sự chuyển đổi từ nghĩa gốc sang nghĩa hiện tại cho thấy sự phát triển ngôn ngữ và bối cảnh truyền đạt ý tưởng về trạng thái tồn tại hay độ bền.
Từ "y" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh mà chủ yếu là một ký hiệu, biểu thị cho nhiều khái niệm trong toán học và khoa học. Trong bối cảnh IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành. Thông thường, "y" được sử dụng trong các lĩnh vực như thống kê, đại số với ý nghĩa biểu thị biến độc lập hoặc phụ thuộc trong các phương trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp