Bản dịch của từ Yarm trong tiếng Việt
Yarm
Yarm (Verb)
She yarm at her children for not cleaning their room.
Cô ấy quát mắng các con vì không dọn dẹp phòng.
He did not yarm during the family gathering last weekend.
Ông ấy đã không quát mắng trong buổi họp mặt gia đình cuối tuần qua.
Did you yarm at your friends for being late?
Bạn đã quát mắng bạn bè vì đến muộn chưa?
The children yarm loudly during the social event at the park.
Những đứa trẻ kêu la to trong sự kiện xã hội ở công viên.
They do not yarm at the community meeting last week.
Họ không kêu la trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Why do people yarm during social gatherings in our neighborhood?
Tại sao mọi người lại kêu la trong các buổi gặp gỡ xã hội ở khu phố?