Bản dịch của từ Year by year trong tiếng Việt
Year by year

Year by year (Adjective)
Liên quan đến hoặc cung cấp thông tin chi tiết về từng năm tiếp theo; xảy ra trong mỗi năm kế tiếp.
Relating to or giving details of each successive year that occurs in each successive year.
The school organizes year by year events for students.
Trường tổ chức sự kiện từng năm cho học sinh.
The company's year by year growth is impressive.
Sự phát triển từng năm của công ty rất ấn tượng.
The charity's year by year donations have increased significantly.
Số tiền quyên góp từng năm của tổ chức từ thiện đã tăng đáng kể.
The social media platform releases year by year reports on user growth.
Nền tảng truyền thông xã hội phát hành báo cáo từng năm về sự tăng trưởng người dùng.
The charity organization's year by year fundraising efforts have been successful.
Các nỗ lực gây quỹ từng năm của tổ chức từ thiện đã thành công.
Year by year (Adverb)
Trong từng năm liên tiếp, hàng năm; hàng năm; (cũng được sử dụng sớm) †liên tục trong một số năm (lỗi thời).
In each successive year every year annually also in early use †continuously for a number of years obsolete.
The population of the city grows year by year.
Dân số của thành phố tăng từng năm.
The technology industry is advancing year by year.
Ngành công nghệ đang phát triển từng năm.
The charity event is getting more popular year by year.
Sự kiện từ thiện đang trở nên phổ biến từng năm.
The population of the city grows year by year.
Dân số thành phố tăng từng năm.
The technology industry advances year by year.
Ngành công nghệ tiến bộ từng năm.
Cụm từ "year by year" được sử dụng để chỉ sự tiến triển hoặc thay đổi từng năm trong một quá trình nhất định. Cụm này thường được dùng trong các ngữ cảnh thông kê, nghiên cứu hoặc khi miêu tả một chuỗi sự kiện xảy ra theo thời gian. Không có sự khác biệt về mặt ngữ nghĩa giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng cụm từ này có thể khác nhau nhẹ trong văn phong hoặc ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh, cụm này có thể được thay thế bằng những biểu thức tương tự như "annually" hoặc "every year".
Cụm từ "year by year" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "year" (năm) có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "geār", mang ý nghĩa thời gian một vòng quanh mặt trời. Từ nguyên này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *jērô, liên quan đến chu kỳ mùa màng. "By" trong cụm từ này thể hiện cách thức hoặc tiến trình, làm nổi bật sự tiếp diễn theo thời gian. Do đó, "year by year" diễn tả quá trình diễn ra từ năm này sang năm khác, nhấn mạnh tính liên tục và thay đổi theo thời gian.
Cụm từ "year by year" thường được sử dụng trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài viết và bài nói, để diễn đạt sự thay đổi hay tiến triển qua các năm. Tần suất xuất hiện của cụm này trong các tài liệu học thuật, báo cáo thống kê và phân tích xu hướng rất cao. Ngoài ra, "year by year" còn được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kế hoạch phát triển, tác động của chính sách hoặc trong lĩnh vực khoa học xã hội để mô tả sự tiến triển theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
