Bản dịch của từ Year by year trong tiếng Việt

Year by year

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Year by year (Adjective)

jɝˌbˈɪʒɚi
jɝˌbˈɪʒɚi
01

Liên quan đến hoặc cung cấp thông tin chi tiết về từng năm tiếp theo; xảy ra trong mỗi năm kế tiếp.

Relating to or giving details of each successive year that occurs in each successive year.

Ví dụ

The school organizes year by year events for students.

Trường tổ chức sự kiện từng năm cho học sinh.

The company's year by year growth is impressive.

Sự phát triển từng năm của công ty rất ấn tượng.

The charity's year by year donations have increased significantly.

Số tiền quyên góp từng năm của tổ chức từ thiện đã tăng đáng kể.

The social media platform releases year by year reports on user growth.

Nền tảng truyền thông xã hội phát hành báo cáo từng năm về sự tăng trưởng người dùng.

The charity organization's year by year fundraising efforts have been successful.

Các nỗ lực gây quỹ từng năm của tổ chức từ thiện đã thành công.

Year by year (Adverb)

jɝˌbˈɪʒɚi
jɝˌbˈɪʒɚi
01

Trong từng năm liên tiếp, hàng năm; hàng năm; (cũng được sử dụng sớm) †liên tục trong một số năm (lỗi thời).

In each successive year every year annually also in early usecontinuously for a number of years obsolete.

Ví dụ

The population of the city grows year by year.

Dân số của thành phố tăng từng năm.

The technology industry is advancing year by year.

Ngành công nghệ đang phát triển từng năm.

The charity event is getting more popular year by year.

Sự kiện từ thiện đang trở nên phổ biến từng năm.

The population of the city grows year by year.

Dân số thành phố tăng từng năm.

The technology industry advances year by year.

Ngành công nghệ tiến bộ từng năm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/year by year/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3
[...] I would say my daily routine isn't that interesting, but it is a routine that I have been following for since my first in college [...]Trích: Talk about your daily routine - Bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3

Idiom with Year by year

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.