Bản dịch của từ Year of achievement trong tiếng Việt
Year of achievement
Noun [U/C]

Year of achievement (Noun)
jˈɪɹ ˈʌv ətʃˈivmənt
jˈɪɹ ˈʌv ətʃˈivmənt
01
Năm dương lịch hoặc một năm đặc biệt được đánh dấu bằng các sự kiện hoặc diễn biến lịch sử.
The calendar year or a distinctive year marked by historical events or occurrences
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một khoảng thời gian trong đó một sự kiện hoặc tiến trình quan trọng xảy ra, thường được đánh dấu bằng những thành tựu cụ thể.
A period during which a significant event or progress occurs often marked by specific achievements
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khoảng thời gian cụ thể, thường bao gồm 365 ngày.
A specified period of time typically consisting of 365 days
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Year of achievement
Không có idiom phù hợp