Bản dịch của từ You bet trong tiếng Việt
You bet

You bet (Idiom)
Dùng để thể hiện sự đồng ý hoặc khẳng định.
Used to express agreement or affirmation.
You bet, I will attend the social event this Saturday.
Chắc chắn rồi, tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy này.
I don't think you bet on the right team for the game.
Tôi không nghĩ rằng bạn đã đặt cược vào đội đúng cho trận đấu.
Did you bet on the party this weekend?
Bạn có chắc chắn tham gia bữa tiệc cuối tuần này không?
You bet I'll be there for the party.
Tôi chắc chắn sẽ có mặt ở bữa tiệc.
She didn't doubt his loyalty. You bet she trusted him.
Cô ấy không nghi ngờ sự trung thành của anh ta. Chắc chắn cô ấy tin tưởng anh ta.
Một biểu hiện thể hiện sự tin tưởng vào kết quả của một tình huống.
An expression indicating confidence in the outcome of a situation.
You bet I will attend the social event on Saturday.
Chắc chắn tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy.
I don't think you bet on the wrong team for the party.
Tôi không nghĩ bạn đã đặt cược vào đội sai cho bữa tiệc.
Will you bet on our success at the community gathering?
Bạn có đặt cược vào sự thành công của chúng tôi tại buổi gặp gỡ cộng đồng không?
You bet I'll ace the IELTS exam next week!
Chắc chắn tôi sẽ đỗ kỳ thi IELTS tuần sau!
I don't doubt it, you bet I've been practicing every day.
Tôi không nghi ngờ, chắc chắn tôi đã luyện tập mỗi ngày.
You bet, I will attend the social event on Friday.
Chắc chắn rồi, tôi sẽ tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu.
I won't forget to invite you, you bet!
Tôi sẽ không quên mời bạn, chắc chắn rồi!
Will you join us for the party? You bet!
Bạn có tham gia bữa tiệc không? Chắc chắn rồi!
You bet I'll be there for your birthday party!
Chắc chắn tôi sẽ có mặt tại bữa tiệc sinh nhật của bạn!
I don't think she'll come, but you bet I'll come.
Tôi không nghĩ cô ấy sẽ đến, nhưng chắc chắn tôi sẽ đến.
Cụm từ "you bet" thường được sử dụng trong tiếng Anh thân mật với nghĩa là "chắc chắn rồi" hoặc "đương nhiên". Cụm từ này diễn tả sự đồng ý hoặc xác nhận mạnh mẽ đối với một ý kiến hoặc câu hỏi. Trong các phương ngữ, không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm, viết hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "you bet" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn nói hàng ngày tại Mỹ.
Cụm từ "you bet" có nguồn gốc từ cụm động từ "bet" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ "beyond" trong tiếng Latinh cổ, nghĩa là "đặt cược". Từ này ban đầu được dùng để chỉ hành động đặt cược trong trò chơi đánh bạc. Qua thời gian, cụm từ "you bet" đã phát triển để diễn đạt sự đồng ý mạnh mẽ hoặc sự xác nhận, phản ánh tính chất tin cậy và sự chắc chắn, duy trì ý nghĩa về tự tin trong sự cam kết.
Cụm từ "you bet" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, như một cách xác nhận hoặc nhấn mạnh sự đồng ý, thể hiện sự tự tin. Tuy nhiên, tần suất sử dụng không cao trong phần đọc và viết, nơi yêu cầu ngôn ngữ trang trọng hơn. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong các tình huống thân mật, biểu thị sự chắc chắn hoặc đồng thuận trong câu trả lời.