Bản dịch của từ Zig-zag trong tiếng Việt
Zig-zag

Zig-zag (Noun)
The zig-zag pattern in the park pathways attracts many visitors every weekend.
Mẫu zig-zag trong các lối đi công viên thu hút nhiều du khách mỗi cuối tuần.
The community center does not use a zig-zag design for its layout.
Trung tâm cộng đồng không sử dụng thiết kế zig-zag cho bố cục của nó.
Does the zig-zag pattern in urban planning improve social interactions?
Mẫu zig-zag trong quy hoạch đô thị có cải thiện tương tác xã hội không?
Zig-zag (Verb)
They zig-zagged through the crowd at the social event last Saturday.
Họ di chuyển theo hình zig-zag qua đám đông tại sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.
She did not zig-zag while walking to avoid the crowd.
Cô ấy không di chuyển theo hình zig-zag khi đi bộ để tránh đám đông.
Did they zig-zag to reach the front of the line?
Họ có di chuyển theo hình zig-zag để đến trước hàng không?
Zig-zag (Adjective)
The zig-zag path led to the community center in Springfield.
Con đường zig-zag dẫn đến trung tâm cộng đồng ở Springfield.
The city council did not approve the zig-zag design for parks.
Hội đồng thành phố không phê duyệt thiết kế zig-zag cho các công viên.
Is the zig-zag route safer for pedestrians in the neighborhood?
Liệu lối đi zig-zag có an toàn hơn cho người đi bộ trong khu vực không?
Họ từ
Từ "zig-zag" mô tả một kiểu di chuyển hoặc hình dạng không thẳng, thường bao gồm những bước nhảy hoặc rẽ ngoặt liên tiếp theo dạng cạnh đứt. Trong tiếng Anh, "zig-zag" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Từ này thường được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ vẽ nghệ thuật cho đến mô tả phương thức di chuyển trong các môn thể thao.
Từ "zigzag" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "zigzag", xuất phát từ tiếng Đức cổ "zickzack", phản ánh âm thanh của chuyển động lên và xuống. Nguyên gốc từ gốc Latin cũng không rõ ràng, nhưng ý nghĩa ban đầu gợi ý về một đường đi hoặc chuyển động không thẳng, có sự ngoằn ngoèo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để miêu tả hình dạng, lối đi hoặc chuyển động không tuyến tính, phản ánh rõ nét đặc trưng của sự thay đổi hướng nhanh chóng.
Từ "zig-zag" thường được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả chuyển động không thẳng, như trong thể thao hoặc giao thông. Trong các tình huống hàng ngày, "zig-zag" được dùng để diễn tả hành động di chuyển uốn lượn, nhằm tránh chướng ngại vật hoặc khi thể hiện sự không ổn định. Từ này không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật, mà thường thấy trong văn viết sáng tạo hoặc miêu tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp