Bản dịch của từ Zone out trong tiếng Việt

Zone out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zone out (Verb)

01

Ngừng chú ý và để tâm trí bạn trống rỗng.

To stop paying attention and let your mind go blank.

Ví dụ

Sometimes, I zone out during long IELTS writing practice sessions.

Đôi khi, tôi lơ đi trong các buổi luyện tập viết IELTS dài.

Don't zone out during the IELTS speaking test, stay focused!

Đừng lơ đi trong bài thi nói IELTS, hãy tập trung!

Do you often zone out when listening to IELTS recordings?

Bạn thường lơ đi khi nghe các bản ghi âm IELTS không?

Zone out (Phrase)

01

Trở nên bất tỉnh do dùng ma túy hoặc rượu.

To become unconscious as a result of taking drugs or alcohol.

Ví dụ

She tends to zone out at parties after drinking too much.

Cô ấy thường hay mất ý thức tại các bữa tiệc sau khi uống quá nhiều.

It's not a good idea to zone out during an important conversation.

Không phải ý tưởng tốt khi mất ý thức trong một cuộc trò chuyện quan trọng.

Do you ever zone out when you're feeling overwhelmed with stress?

Bạn có bao giờ mất ý thức khi cảm thấy áp lực căng thẳng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Zone out cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zone out

Không có idiom phù hợp