Bản dịch của từ Zone out trong tiếng Việt
Zone out

Zone out (Verb)
Sometimes, I zone out during long IELTS writing practice sessions.
Đôi khi, tôi lơ đi trong các buổi luyện tập viết IELTS dài.
Don't zone out during the IELTS speaking test, stay focused!
Đừng lơ đi trong bài thi nói IELTS, hãy tập trung!
Do you often zone out when listening to IELTS recordings?
Bạn thường lơ đi khi nghe các bản ghi âm IELTS không?
Zone out (Phrase)
She tends to zone out at parties after drinking too much.
Cô ấy thường hay mất ý thức tại các bữa tiệc sau khi uống quá nhiều.
It's not a good idea to zone out during an important conversation.
Không phải ý tưởng tốt khi mất ý thức trong một cuộc trò chuyện quan trọng.
Do you ever zone out when you're feeling overwhelmed with stress?
Bạn có bao giờ mất ý thức khi cảm thấy áp lực căng thẳng không?
"Zone out" là một cụm động từ tiếng Anh, có nghĩa là rơi vào trạng thái mất tập trung hoặc tạm ngưng sự chú ý vào một việc gì đó, thường là do mệt mỏi hoặc chán nản. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "zone out" có cùng nghĩa và hình thức viết, nhưng người nói tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nhiều hơn. Cách phát âm cũng tương tự nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và nhấn âm giữa hai phiên bản này.
Cụm từ "zone out" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa từ "zone" (vùng, khu vực) và động từ "out" (ra ngoài). "Zone" bắt nguồn từ tiếng Latin "zona", có nghĩa là vành đai hay khu vực, phản ánh về không gian. Sự phát triển của cụm từ này trong ngôn ngữ hiện đại thường diễn tả trạng thái mất tập trung hoặc không chú ý, đồng nghĩa với việc "ra ngoài" khỏi nhận thức hiện tại. Khái niệm này thể hiện sự phân tách giữa cơ thể và tâm trí, nhấn mạnh tình trạng lơ đễnh phổ biến trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "zone out" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Nói, nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả trạng thái mất tập trung hoặc sự chú ý, trong khi trong Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học hoặc giáo dục. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày để mô tả cảm giác lơ đãng hoặc không chú ý, chẳng hạn như khi xem tivi hoặc trong lớp học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp