Bản dịch của từ Zone price trong tiếng Việt

Zone price

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zone price (Noun)

zˈoʊn pɹˈaɪs
zˈoʊn pɹˈaɪs
01

Một loại chiến lược định giá thay đổi tùy theo khu vực địa lý hoặc vùng.

A type of pricing strategy that varies based on geographical regions or zones.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Giá được gán cho một sản phẩm dựa trên khu vực mà nó được bán.

The price that is assigned to a product based on the zone in which it is sold.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khái niệm kinh tế liên quan đến việc đánh giá giá cả ở các khu vực thị trường khác nhau.

An economic concept that relates to the assessment of pricing in different market zones.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zone price/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zone price

Không có idiom phù hợp