Bản dịch của từ Zydeco trong tiếng Việt
Zydeco
Noun [U/C]
Zydeco (Noun)
Ví dụ
Zydeco music is popular at the New Orleans Jazz Festival every year.
Nhạc zydeco rất phổ biến tại lễ hội Jazz New Orleans hàng năm.
Zydeco does not dominate the music scene in major U.S. cities.
Zydeco không thống trị cảnh nhạc ở các thành phố lớn của Mỹ.
Is zydeco music played at social gatherings in Louisiana?
Nhạc zydeco có được chơi tại các buổi tụ tập xã hội ở Louisiana không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Zydeco
Không có idiom phù hợp