Đây là set từ vựng bao gồm 12 collocations liên quan đến chủ đề Tội phạm có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 2 dành cho band điểm 5.5
GL
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | protect the public Bảo vệ công chúng Từ tùy chỉnh | Phrase | Bảo vệ công chúng | |
2 | raise awareness Nâng cao nhận thức Từ tùy chỉnh | Verb | Nâng cao nhận thức To increase knowledge or understanding about a particular issue or topic. | |
3 | Have a fear of crime Có một nỗi sợ về việc trở thành nạn nhân của tội phạm Từ tùy chỉnh | Verb | Có một nỗi sợ về việc trở thành nạn nhân của tội phạm | |
4 | Control crime Kiểm soát tội phạm Từ tùy chỉnh | Verb | Kiểm soát tội phạm | |
5 | Lead to violence Dẫn đến các hành vi bạo lực Từ tùy chỉnh | Verb | Dẫn đến các hành vi bạo lực | |
6 | cause social problems Gây ra vấn đề xã hội Từ tùy chỉnh | Verb | Gây ra vấn đề xã hội | |
7 | increase safety Tăng cường sự an toàn Từ tùy chỉnh | Verb | Tăng cường sự an toàn | |
8 | prevent crime Ngăn chặn tội phạm Từ tùy chỉnh | Verb | Ngăn chặn tội phạm | |
9 | face punishment Đối mặt với hình phạt Từ tùy chỉnh | Verb | Đối mặt với hình phạt | |
10 | reduce crime rates Làm giảm tỷ lệ tội phạm Từ tùy chỉnh | Verb | Làm giảm tỷ lệ tội phạm | |
11 | break the law Vi phạm pháp luật Từ tùy chỉnh | Verb | Vi phạm pháp luật To act against a law or regulation; to commit an illegal act. | |
12 | commit a crime Phạm tội Từ tùy chỉnh | Verb | Phạm tội |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
