Đây là set từ vựng bao gồm 15 cụm từ thuộc chủ đề Giao thông (Transportation), có thể ứng dụng trong IELTS Writing Task 2 dành cho band điểm 7.0.
HA
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | Cause accidents Gây tai nạn Từ tùy chỉnh | Verb | Gây tai nạn | |
2 | invest in infrastructure Đầu tư vào cơ sở hạ tầng Từ tùy chỉnh | Verb | Đầu tư vào cơ sở hạ tầng To allocate resources, usually money, in order to produce a profit or achieve a result. | |
3 | Promote the use of public transport Khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng Từ tùy chỉnh | Verb | Khuyến khích sử dụng phương tiện công cộng | |
4 | ease traffic congestion Giảm ùn tắc giao thông Từ tùy chỉnh | Verb | Giảm ùn tắc giao thông to make something less severe or intense | |
5 | Reduce travel time Rút ngắn thời gian di chuyển Từ tùy chỉnh | Verb | Rút ngắn thời gian di chuyển | |
6 | Discourage car ownership Hạn chế việc sở hữu xe ô tô Từ tùy chỉnh | Verb | Hạn chế việc sở hữu xe ô tô | |
7 | Improve road safety Cải thiện an toàn đường bộ Từ tùy chỉnh | Verb | Cải thiện an toàn đường bộ | |
8 | Regulate traffic flow Điều tiết lưu lượng giao thông Từ tùy chỉnh | Verb | Điều tiết lưu lượng giao thông | |
9 | Adopt eco-friendly transport Áp dụng phương tiện giao thông thân thiện với môi trường Từ tùy chỉnh | Verb | Áp dụng phương tiện giao thông thân thiện với môi trường | |
10 | Introduce traffic regulations Ban hành luật giao thông Từ tùy chỉnh | Verb | Ban hành luật giao thông |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
