Bản dịch của từ Ease traffic congestion trong tiếng Việt

Ease traffic congestion

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ease traffic congestion (Verb)

ˈiz tɹˈæfɨk kəndʒˈɛstʃən
ˈiz tɹˈæfɨk kəndʒˈɛstʃən
01

Làm cho cái gì ít nghiêm trọng hoặc mãnh liệt hơn

To make something less severe or intense

Ví dụ

City planners ease traffic congestion by adding more bike lanes downtown.

Các nhà quy hoạch thành phố giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách thêm làn xe đạp.

They do not ease traffic congestion with more traffic lights in the city.

Họ không giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách thêm đèn giao thông trong thành phố.

How do cities ease traffic congestion during rush hours effectively?

Các thành phố giảm tắc nghẽn giao thông trong giờ cao điểm như thế nào?

The city plans to ease traffic congestion during rush hour.

Thành phố có kế hoạch giảm tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm.

The new bus route does not ease traffic congestion at all.

Tuyến xe buýt mới hoàn toàn không giảm tắc nghẽn giao thông.

02

Giảm bớt sự khó chịu hoặc đau đớn

To relieve from discomfort or pain

Ví dụ

The city plans to ease traffic congestion with new bike lanes.

Thành phố có kế hoạch giảm tắc nghẽn giao thông với làn xe đạp mới.

They do not believe that buses will ease traffic congestion effectively.

Họ không tin rằng xe buýt sẽ giảm tắc nghẽn giao thông hiệu quả.

How can we ease traffic congestion during rush hour in New York?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm tắc nghẽn giao thông trong giờ cao điểm ở New York?

The city plans to ease traffic congestion with new bus routes.

Thành phố có kế hoạch giảm tắc nghẽn giao thông bằng các tuyến xe buýt mới.

They do not ease traffic congestion by adding more cars on the road.

Họ không giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách thêm nhiều ô tô trên đường.

03

Giải phóng khỏi lo lắng hoặc lo âu

To free from worry or anxiety

Ví dụ

The new bus system will ease traffic congestion in downtown Chicago.

Hệ thống xe buýt mới sẽ giảm tắc nghẽn giao thông ở trung tâm Chicago.

The plan does not ease traffic congestion in the city effectively.

Kế hoạch này không giảm tắc nghẽn giao thông trong thành phố hiệu quả.

Will the new bike lanes ease traffic congestion in New York?

Các làn đường dành cho xe đạp mới có giảm tắc nghẽn giao thông ở New York không?

The city plans to ease traffic congestion with new bus routes.

Thành phố có kế hoạch giảm ùn tắc giao thông với các tuyến xe buýt mới.

They do not believe that technology can ease traffic congestion effectively.

Họ không tin rằng công nghệ có thể giảm ùn tắc giao thông hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ease traffic congestion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ease traffic congestion

Không có idiom phù hợp