Bản dịch của từ Ease traffic congestion trong tiếng Việt
Ease traffic congestion

Ease traffic congestion (Verb)
City planners ease traffic congestion by adding more bike lanes downtown.
Các nhà quy hoạch thành phố giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách thêm làn xe đạp.
They do not ease traffic congestion with more traffic lights in the city.
Họ không giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách thêm đèn giao thông trong thành phố.
How do cities ease traffic congestion during rush hours effectively?
Các thành phố giảm tắc nghẽn giao thông trong giờ cao điểm như thế nào?
The city plans to ease traffic congestion during rush hour.
Thành phố có kế hoạch giảm tắc nghẽn giao thông vào giờ cao điểm.
The new bus route does not ease traffic congestion at all.
Tuyến xe buýt mới hoàn toàn không giảm tắc nghẽn giao thông.
Giảm bớt sự khó chịu hoặc đau đớn
To relieve from discomfort or pain
The city plans to ease traffic congestion with new bike lanes.
Thành phố có kế hoạch giảm tắc nghẽn giao thông với làn xe đạp mới.
They do not believe that buses will ease traffic congestion effectively.
Họ không tin rằng xe buýt sẽ giảm tắc nghẽn giao thông hiệu quả.
How can we ease traffic congestion during rush hour in New York?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm tắc nghẽn giao thông trong giờ cao điểm ở New York?
The city plans to ease traffic congestion with new bus routes.
Thành phố có kế hoạch giảm tắc nghẽn giao thông bằng các tuyến xe buýt mới.
They do not ease traffic congestion by adding more cars on the road.
Họ không giảm tắc nghẽn giao thông bằng cách thêm nhiều ô tô trên đường.
The new bus system will ease traffic congestion in downtown Chicago.
Hệ thống xe buýt mới sẽ giảm tắc nghẽn giao thông ở trung tâm Chicago.
The plan does not ease traffic congestion in the city effectively.
Kế hoạch này không giảm tắc nghẽn giao thông trong thành phố hiệu quả.
Will the new bike lanes ease traffic congestion in New York?
Các làn đường dành cho xe đạp mới có giảm tắc nghẽn giao thông ở New York không?
The city plans to ease traffic congestion with new bus routes.
Thành phố có kế hoạch giảm ùn tắc giao thông với các tuyến xe buýt mới.
They do not believe that technology can ease traffic congestion effectively.
Họ không tin rằng công nghệ có thể giảm ùn tắc giao thông hiệu quả.
"Cải thiện ùn tắc giao thông" là một cụm từ chỉ việc thực hiện các biện pháp nhằm giảm thiểu tình trạng quá tải phương tiện giao thông trên các tuyến đường. Những phương pháp này có thể bao gồm tối ưu hóa hệ thống giao thông công cộng, phát triển hạ tầng giao thông, hoặc khuyến khích việc đi lại bằng phương tiện cá nhân có hiệu quả. Cụm từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về quy hoạch đô thị và phát triển bền vững.