Bản dịch của từ Invest in infrastructure trong tiếng Việt
Invest in infrastructure
Invest in infrastructure (Verb)
The government will invest in infrastructure to improve public transportation in 2024.
Chính phủ sẽ đầu tư vào cơ sở hạ tầng để cải thiện giao thông công cộng vào năm 2024.
Many cities do not invest in infrastructure, leading to traffic congestion.
Nhiều thành phố không đầu tư vào cơ sở hạ tầng, dẫn đến ùn tắc giao thông.
Will the city invest in infrastructure to support the growing population?
Liệu thành phố có đầu tư vào cơ sở hạ tầng để hỗ trợ dân số đang tăng không?
Cam kết tiền hoặc vốn cho một nỗ lực với hy vọng thu được thêm thu nhập hoặc lợi nhuận.
To commit money or capital to an endeavor with the expectation of obtaining an additional income or profit.
The government will invest in infrastructure to improve public transportation by 2025.
Chính phủ sẽ đầu tư vào cơ sở hạ tầng để cải thiện giao thông công cộng vào năm 2025.
Many cities do not invest in infrastructure, leading to poor living conditions.
Nhiều thành phố không đầu tư vào cơ sở hạ tầng, dẫn đến điều kiện sống kém.
Will local businesses invest in infrastructure to attract more customers this year?
Các doanh nghiệp địa phương có đầu tư vào cơ sở hạ tầng để thu hút nhiều khách hàng hơn trong năm nay không?
The government will invest in infrastructure to improve public transportation in 2024.
Chính phủ sẽ đầu tư vào cơ sở hạ tầng để cải thiện giao thông công cộng vào năm 2024.
They do not invest in infrastructure for rural areas, which is concerning.
Họ không đầu tư vào cơ sở hạ tầng cho các vùng nông thôn, điều này đáng lo ngại.
Will the city invest in infrastructure to support the growing population?
Thành phố sẽ đầu tư vào cơ sở hạ tầng để hỗ trợ dân số đang tăng lên chứ?
Invest in infrastructure (Noun)
Hành động cam kết tài nguyên, thường là tiền, cho một doanh nghiệp với mong đợi tạo ra thu nhập hoặc lợi nhuận.
The act of committing resources, usually money, to an enterprise with the expectation of generating income or profit.
The city decided to invest in infrastructure for better public transportation.
Thành phố quyết định đầu tư vào cơ sở hạ tầng cho giao thông công cộng tốt hơn.
They did not invest in infrastructure last year due to budget cuts.
Họ không đầu tư vào cơ sở hạ tầng năm ngoái vì cắt giảm ngân sách.
Will the government invest in infrastructure to support local communities?
Liệu chính phủ có đầu tư vào cơ sở hạ tầng để hỗ trợ cộng đồng địa phương không?
Một khoản chi tiêu để cải thiện, phát triển hoặc tạo ra lợi nhuận hoặc lợi ích trong tương lai.
An expenditure to improve, develop, or generate profits or benefits in future.
The government will invest in infrastructure to boost social welfare programs.
Chính phủ sẽ đầu tư vào cơ sở hạ tầng để tăng cường chương trình phúc lợi xã hội.
They do not invest in infrastructure for community health services this year.
Họ không đầu tư vào cơ sở hạ tầng cho dịch vụ y tế cộng đồng năm nay.
Will the city invest in infrastructure for public transportation next year?
Thành phố có đầu tư vào cơ sở hạ tầng cho giao thông công cộng năm tới không?
The government will invest in infrastructure to improve public transport in 2024.
Chính phủ sẽ đầu tư vào cơ sở hạ tầng để cải thiện giao thông công cộng vào năm 2024.
Many experts do not believe investing in infrastructure will solve all problems.
Nhiều chuyên gia không tin rằng đầu tư vào cơ sở hạ tầng sẽ giải quyết mọi vấn đề.
Will the city invest in infrastructure to support the upcoming event next year?
Thành phố có đầu tư vào cơ sở hạ tầng để hỗ trợ sự kiện sắp tới vào năm sau không?