Đây là set từ vựng/cụm từ mô tả vị trí có thể áp dụng với dạng bài bản đồ của Writing task 1 dành cho band 8.0
TN
2 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | be located in/at được đặt tại, nằm ở Từ tùy chỉnh | Verb | được đặt tại, nằm ở | |
2 | situated on the left/right of nằm ở bên trái/phải của Từ tùy chỉnh | Verb | nằm ở bên trái/phải của | |
3 | adjacent-to gần kề | Preposition | gần kề close to or in contact with. | |
4 | opposite đối diện | Adverb | đối diện In front, opposite. | |
5 | in-the-vicinity-of gần | Preposition | gần located near to something close to something. | |
6 | at the corner of ở góc của Từ tùy chỉnh | Preposition | ở góc của | |
7 | in proximity to gần, sát với Từ tùy chỉnh | Preposition | gần, sát với | |
8 | on the bank of trên bờ (sông, hồ) Từ tùy chỉnh | Preposition | trên bờ (sông, hồ) | |
9 | occupy the northern/southern part chiếm phần phía bắc/nam Từ tùy chỉnh | Verb | chiếm phần phía bắc/nam | |
10 | alongside bên cạnh Từ tùy chỉnh | Adverb | bên cạnh |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
