Quản trị kinh doanh
Topic 4 - 6.0 Writing Task 2 - Cause – Effect phrases to explain your idea
0 lượt lưu về
Here are some simple yet impactful phrases to use to give reason, and/or effects of something. For band 6.0 Writing Task 2.
AH
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
| No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
|---|---|---|---|---|
| 1 | result in dẫn đến Từ tùy chỉnh | Verb | dẫn đến | |
| 2 | cause (something to happen) gây ra (chuyện gì đó) Từ tùy chỉnh | Verb | gây ra (chuyện gì đó) | |
| 3 | Due to bởi vì, do Từ tùy chỉnh | Preposition | bởi vì, do | |
| 4 | therefore Vì vậy Từ tùy chỉnh | Adverb | Vì vậy Therefore, therefore. | |
| 5 | for this reason vì lý do này Từ tùy chỉnh | Phrase | vì lý do này therefore as a result | |
| 6 | bring about gây ra, mang lại Từ tùy chỉnh | Phrase | gây ra, mang lại to cause something to happen or exist. | |
| 7 | lead to dẫn đến Từ tùy chỉnh | Phrase | dẫn đến to be the reason why a particular situation or result happens. | |
| 8 | play a role in đóng vai trò trong Từ tùy chỉnh | Phrase | đóng vai trò trong to be involved in something where one influences the outcome | |
| 9 | consequently do đó Từ tùy chỉnh | Adverb | do đó As a result. | |
| 10 | give rise to questions gây ra thắc mắc Từ tùy chỉnh | Phrase | gây ra thắc mắc to lead to curiosity or the need for explanation |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
