MQ
2 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | aware Biết, nhận thấy, nhận thức được. | Adjective | Biết, nhận thấy, nhận thức được. Know, perceive, perceive. | |
2 | substance Vật chất thực sự bao gồm một người hoặc vật và có sự hiện diện vững chắc, hữu hình. | Noun | Vật chất thực sự bao gồm một người hoặc vật và có sự hiện diện vững chắc, hữu hình. The real physical matter of which a person or thing consists and which has a tangible, solid presence. | |
3 | harmful Có hại, gây hại cho ai. | Adjective | Có hại, gây hại cho ai. Harmful, harmful to anyone. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
