Flashcard tổng hợp Từ vựng về Stock market 6 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | yield Một lượng sản phẩm được sản xuất từ một sản phẩm nông nghiệp hoặc công nghiệp. | Noun | Một lượng sản phẩm được sản xuất từ một sản phẩm nông nghiệp hoặc công nghiệp. An amount produced of an agricultural or industrial product. | |
2 | year-to-date return Hiệu suất tài chính của một khoản đầu tư từ đầu năm hiện tại đến ngày hiện tại. | Noun | Hiệu suất tài chính của một khoản đầu tư từ đầu năm hiện tại đến ngày hiện tại. The financial performance of an investment from the beginning of the current year to the present date. | |
3 | wealth Một nguồn cung cấp dồi dào của một điều cụ thể mong muốn. | Noun | Một nguồn cung cấp dồi dào của một điều cụ thể mong muốn. A plentiful supply of a particular desirable thing. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
