Strong verbs hoặc collocations with verbs
n
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | mitigate risk giảm thiểu rủi ro | Phrase | giảm thiểu rủi ro To make less severe serious or painful | |
2 | jeopardize the environment đe dọa đến an nguy của môi trường Từ tùy chỉnh | đe dọa đến an nguy của môi trường | ||
3 | inverse correlation tỷ lệ nghịch Từ tùy chỉnh | tỷ lệ nghịch | ||
4 | contentious discussion cuộc thảo luận gây tranh cãi | Phrase | cuộc thảo luận gây tranh cãi | |
5 | utterly evident hoàn toàn rõ ràng | Phrase | hoàn toàn rõ ràng | |
6 | emotional resilience khả năng chịu đựng cảm xúc | Noun | khả năng chịu đựng cảm xúc The ability to adapt to stressful situations and bounce back from adversity | |
7 | cognitive development sự phát triển nhận thức | Noun | sự phát triển nhận thức The process of growth and change in intellectual capabilities that influence a person's behavior. | |
8 | superfluous information thông tin thừa | Noun | thông tin thừa More than is needed excessive | |
9 | capitalize on a bad situation tận dụng tình huống xấu | Phrase | tận dụng tình huống xấu | |
10 | tangible evidence bằng chứng rõ ràng | Phrase | bằng chứng rõ ràng | |
11 | lucrative job công việc có lợi nhuận | Noun | công việc có lợi nhuận A job that offers a large financial reward or profit. | |
12 | incentive compensation tiền thưởng khuyến khích | Noun | tiền thưởng khuyến khích A financial reward or bonus offered to employees as motivation to achieve certain performance targets. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
